reorder
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt hàng lại; đặt thêm một đơn hàng cho cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To order something again; to place another order for something.
Ví dụ Thực tế với 'Reorder'
-
"We need to reorder more supplies before we run out."
"Chúng ta cần đặt hàng thêm vật tư trước khi hết hàng."
-
"The company had to reorder due to high demand."
"Công ty đã phải đặt hàng lại do nhu cầu cao."
-
"A reorder was placed for 500 units."
"Một đơn đặt hàng lại đã được thực hiện cho 500 đơn vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reorder
- Verb: reorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán hàng hóa, sản phẩm. 'Reorder' nhấn mạnh việc lặp lại hành động đặt hàng trước đó, có thể do nhu cầu bổ sung hoặc tái cung cấp hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reorder FROM: chỉ nguồn cung cấp hàng hóa (ví dụ: 'We need to reorder supplies from our main supplier.'). reorder THROUGH: chỉ kênh đặt hàng (ví dụ: 'Customers can reorder products through our website.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reorder'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stock is low, we reorder automatically.
|
Nếu hàng tồn kho thấp, chúng tôi tự động đặt hàng lại. |
| Phủ định |
When the system doesn't detect low stock, we don't reorder.
|
Khi hệ thống không phát hiện hàng tồn kho thấp, chúng tôi không đặt hàng lại. |
| Nghi vấn |
If the product is popular, do we reorder more frequently?
|
Nếu sản phẩm phổ biến, chúng ta có đặt hàng lại thường xuyên hơn không? |