replenish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replenish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm đầy lại; bổ sung; phục hồi lại mức ban đầu.
Ví dụ Thực tế với 'Replenish'
-
"We need to replenish our stocks of food before winter."
"Chúng ta cần bổ sung lượng dự trữ thức ăn trước mùa đông."
-
"The lake was replenished by heavy rainfall."
"Hồ đã được làm đầy lại nhờ lượng mưa lớn."
-
"The body needs time to replenish its energy reserves."
"Cơ thể cần thời gian để phục hồi năng lượng dự trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replenish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replenish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replenish' thường được sử dụng khi nói về việc làm đầy lại những thứ đã bị hao hụt hoặc cạn kiệt, ví dụ như nguồn cung cấp, năng lượng, hoặc các tài nguyên khác. Nó mang ý nghĩa khôi phục lại trạng thái đầy đủ hoặc đầy đặn trước đó. So với các từ đồng nghĩa như 'refill' (đổ đầy lại), 'replenish' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng cho những thứ có giá trị hoặc quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Replenish with' được sử dụng để chỉ rõ nguồn hoặc chất liệu được dùng để làm đầy lại. Ví dụ: 'Replenish the water supply with rainwater' (Bổ sung nguồn cung cấp nước bằng nước mưa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replenish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.