(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replenish
B2

replenish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung làm đầy lại tái tạo phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replenish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm đầy lại; bổ sung; phục hồi lại mức ban đầu.

Definition (English Meaning)

To fill something up again; to restore something to a former level.

Ví dụ Thực tế với 'Replenish'

  • "We need to replenish our stocks of food before winter."

    "Chúng ta cần bổ sung lượng dự trữ thức ăn trước mùa đông."

  • "The lake was replenished by heavy rainfall."

    "Hồ đã được làm đầy lại nhờ lượng mưa lớn."

  • "The body needs time to replenish its energy reserves."

    "Cơ thể cần thời gian để phục hồi năng lượng dự trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replenish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refill(đổ đầy lại)
restock(bổ sung hàng)
restore(phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

deplete(làm cạn kiệt)
empty(làm trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Replenish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replenish' thường được sử dụng khi nói về việc làm đầy lại những thứ đã bị hao hụt hoặc cạn kiệt, ví dụ như nguồn cung cấp, năng lượng, hoặc các tài nguyên khác. Nó mang ý nghĩa khôi phục lại trạng thái đầy đủ hoặc đầy đặn trước đó. So với các từ đồng nghĩa như 'refill' (đổ đầy lại), 'replenish' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng cho những thứ có giá trị hoặc quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Replenish with' được sử dụng để chỉ rõ nguồn hoặc chất liệu được dùng để làm đầy lại. Ví dụ: 'Replenish the water supply with rainwater' (Bổ sung nguồn cung cấp nước bằng nước mưa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replenish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)