(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replicate
C1

replicate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái tạo sao chép lặp lại nhân bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái tạo, sao chép chính xác theo cách giống hệt; lặp lại.

Definition (English Meaning)

To make or do something again in exactly the same way

Ví dụ Thực tế với 'Replicate'

  • "Researchers are trying to replicate the experiment."

    "Các nhà nghiên cứu đang cố gắng tái tạo lại thí nghiệm."

  • "Viruses replicate rapidly inside the host's body."

    "Vi-rút sinh sôi nhanh chóng bên trong cơ thể vật chủ."

  • "It's almost impossible to replicate the conditions of the experiment exactly."

    "Hầu như không thể tái tạo chính xác các điều kiện của thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replicate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duplicate(nhân đôi, sao chép)
copy(sao chép)
reproduce(tái sản xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

originate(khởi nguồn, bắt nguồn)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

clone(nhân bản vô tính)
mimic(bắt chước)
simulation(mô phỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Replicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replicate' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chính xác và giống hệt bản gốc. Khác với 'copy' (sao chép) mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải giống hệt, 'replicate' ám chỉ một bản sao hoàn hảo. So với 'duplicate' (nhân đôi), 'replicate' thường mang tính chất hệ thống và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Ví dụ: 'replicate on a large scale' (tái tạo trên quy mô lớn); 'replicate in a laboratory setting' (tái tạo trong môi trường phòng thí nghiệm). Các giới từ này thường chỉ địa điểm hoặc quy mô thực hiện việc tái tạo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Replicating the experiment is crucial for verifying the results.
Việc tái tạo thí nghiệm là rất quan trọng để xác minh kết quả.
Phủ định
Not replicating the data correctly led to significant errors in the analysis.
Việc không tái tạo dữ liệu một cách chính xác đã dẫn đến những sai sót đáng kể trong phân tích.
Nghi vấn
Is replicating the study design feasible with the available resources?
Liệu việc tái tạo thiết kế nghiên cứu có khả thi với các nguồn lực hiện có không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the experiment is successful, scientists will replicate the process in other labs.
Nếu thí nghiệm thành công, các nhà khoa học sẽ tái tạo quy trình này trong các phòng thí nghiệm khác.
Phủ định
If you don't use the correct mold, you won't replicate the shape accurately.
Nếu bạn không sử dụng khuôn chính xác, bạn sẽ không tái tạo được hình dạng một cách chính xác.
Nghi vấn
Will they replicate the database if the system fails?
Liệu họ có sao chép lại cơ sở dữ liệu nếu hệ thống bị lỗi không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists can accurately replicate the experiment's results.
Các nhà khoa học có thể sao chép chính xác kết quả của thí nghiệm.
Phủ định
They do not want to replicate the mistakes of the past.
Họ không muốn lặp lại những sai lầm trong quá khứ.
Nghi vấn
Does the company plan to replicate this product on a larger scale?
Công ty có kế hoạch nhân rộng sản phẩm này trên quy mô lớn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)