(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replicating
C1

replicating

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang sao chép đang tái tạo đang nhân bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra một bản sao chính xác của; sao chép, tái tạo.

Definition (English Meaning)

Making an exact copy of; reproducing.

Ví dụ Thực tế với 'Replicating'

  • "The software is capable of replicating data across multiple servers."

    "Phần mềm có khả năng sao chép dữ liệu trên nhiều máy chủ."

  • "Scientists are replicating the experiment to confirm the results."

    "Các nhà khoa học đang sao chép thí nghiệm để xác nhận kết quả."

  • "The virus is replicating rapidly."

    "Virus đang nhân lên rất nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replicating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

copying(sao chép)
duplicating(nhân đôi)
reproducing(tái tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

cloning(nhân bản)
mirroring(ánh xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Sinh học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Replicating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replicating' thường được dùng để chỉ quá trình sao chép, tái tạo một cách chính xác, thường trong ngữ cảnh khoa học (ví dụ: sao chép DNA), công nghệ (ví dụ: sao chép dữ liệu), hoặc kinh doanh (ví dụ: sao chép mô hình kinh doanh). Nó nhấn mạnh tính chất giống hệt hoặc rất gần với bản gốc. Khác với 'copying' có thể chỉ sự sao chép đơn thuần, 'replicating' mang ý nghĩa chuyên môn và độ chính xác cao hơn. So sánh với 'duplicating', 'replicating' thường chỉ quá trình tự động hoặc có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

without in from

Ví dụ:
* replicating without: sao chép mà không cần...
* replicating in: sao chép trong môi trường...
* replicating from: sao chép từ nguồn...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)