replicating
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra một bản sao chính xác của; sao chép, tái tạo.
Definition (English Meaning)
Making an exact copy of; reproducing.
Ví dụ Thực tế với 'Replicating'
-
"The software is capable of replicating data across multiple servers."
"Phần mềm có khả năng sao chép dữ liệu trên nhiều máy chủ."
-
"Scientists are replicating the experiment to confirm the results."
"Các nhà khoa học đang sao chép thí nghiệm để xác nhận kết quả."
-
"The virus is replicating rapidly."
"Virus đang nhân lên rất nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: replicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replicating' thường được dùng để chỉ quá trình sao chép, tái tạo một cách chính xác, thường trong ngữ cảnh khoa học (ví dụ: sao chép DNA), công nghệ (ví dụ: sao chép dữ liệu), hoặc kinh doanh (ví dụ: sao chép mô hình kinh doanh). Nó nhấn mạnh tính chất giống hệt hoặc rất gần với bản gốc. Khác với 'copying' có thể chỉ sự sao chép đơn thuần, 'replicating' mang ý nghĩa chuyên môn và độ chính xác cao hơn. So sánh với 'duplicating', 'replicating' thường chỉ quá trình tự động hoặc có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* replicating without: sao chép mà không cần...
* replicating in: sao chép trong môi trường...
* replicating from: sao chép từ nguồn...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.