repose
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái nghỉ ngơi, giấc ngủ hoặc sự thanh thản.
Definition (English Meaning)
A state of rest, sleep, or tranquility.
Ví dụ Thực tế với 'Repose'
-
"The painting depicted a woman in repose."
"Bức tranh miêu tả một người phụ nữ đang trong trạng thái nghỉ ngơi."
-
"The garden was a place of quiet repose."
"Khu vườn là một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi."
-
"May her soul repose in peace."
"Cầu mong linh hồn cô ấy được an nghỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repose
- Verb: repose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repose' thường mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'rest' hay 'sleep'. Nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tĩnh lặng và yên bình, đôi khi là vĩnh viễn (như trong cái chết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In repose’ thường dùng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn. ‘On repose’ (ít phổ biến hơn) có thể đề cập đến việc dựa vào hoặc đặt lên một vật gì đó để nghỉ ngơi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repose'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weary traveler reposed under the shade of the old oak tree.
|
Người lữ hành mệt mỏi nghỉ ngơi dưới bóng cây sồi già. |
| Phủ định |
She did not repose her trust in him after the betrayal.
|
Cô ấy đã không đặt sự tin tưởng vào anh ta sau sự phản bội. |
| Nghi vấn |
Did you repose the valuable documents in the safe?
|
Bạn có đặt những tài liệu giá trị vào trong két sắt không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had truly found repose in her work, she would be much happier now.
|
Nếu cô ấy thực sự tìm thấy sự an nghỉ trong công việc của mình, thì bây giờ cô ấy đã hạnh phúc hơn nhiều. |
| Phủ định |
If he hadn't reposed his trust in her so completely, he wouldn't be facing this betrayal now.
|
Nếu anh ấy không đặt niềm tin vào cô ấy một cách hoàn toàn như vậy, thì bây giờ anh ấy đã không phải đối mặt với sự phản bội này. |
| Nghi vấn |
If they had reposed the statue in the museum earlier, would more people be able to see it now?
|
Nếu họ đặt bức tượng trong bảo tàng sớm hơn, thì bây giờ có nhiều người có thể nhìn thấy nó hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would repose by the lake and read a book.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ nghỉ ngơi bên hồ và đọc một cuốn sách. |
| Phủ định |
If she didn't need to work, she wouldn't repose so infrequently.
|
Nếu cô ấy không cần phải làm việc, cô ấy sẽ không nghỉ ngơi một cách hiếm hoi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you repose more often if you had less stress?
|
Bạn có nghỉ ngơi thường xuyên hơn không nếu bạn ít căng thẳng hơn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed a period of repose after the long journey.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi sau chuyến đi dài. |
| Phủ định |
He told me that he did not repose much faith in the new system.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đặt nhiều niềm tin vào hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
She asked if I could repose the package on the table.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể đặt gói hàng lên bàn hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has reposed her trust in him for years.
|
Cô ấy đã đặt niềm tin vào anh ấy trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't reposed their hopes on this project.
|
Họ đã không đặt hy vọng vào dự án này. |
| Nghi vấn |
Has the museum always reposed such valuable artifacts?
|
Bảo tàng có luôn cất giữ những hiện vật giá trị như vậy không? |