(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agitation
C1

agitation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kích động sự lo lắng sự bồn chồn sự bất ổn sự xáo trộn vận động (chính trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái lo lắng, bồn chồn hoặc kích động thần kinh.

Definition (English Meaning)

A state of anxiety or nervous excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Agitation'

  • "He was in a state of extreme agitation after the accident."

    "Anh ấy ở trong trạng thái cực kỳ kích động sau vụ tai nạn."

  • "The patient showed signs of severe agitation."

    "Bệnh nhân có dấu hiệu kích động nghiêm trọng."

  • "Political agitation led to the overthrow of the government."

    "Sự vận động chính trị đã dẫn đến việc lật đổ chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agitation
  • Verb: agitate
  • Adjective: agitated
  • Adverb: agitatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxiety(sự lo lắng)
unease(sự bất an)
turmoil(sự hỗn loạn)
ferment(sự lên men, sự náo động)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
peace(sự yên bình)
tranquility(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

protest(sự phản đối)
demonstration(cuộc biểu tình)
uprising(cuộc nổi dậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Agitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agitation thường được dùng để chỉ trạng thái bồn chồn, khó chịu, lo lắng, hoặc kích động mạnh mẽ. Nó có thể xuất phát từ các yếu tố tâm lý (như căng thẳng, lo sợ) hoặc các yếu tố thể chất (như thiếu ngủ, tác dụng phụ của thuốc). Khác với 'excitement' (sự phấn khích), 'agitation' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thường đi kèm với sự khó chịu và mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over at

Ví dụ: 'agitation about the upcoming exam' (lo lắng về kỳ thi sắp tới), 'agitation over the political situation' (bất ổn về tình hình chính trị), 'agitation at the delay' (khó chịu vì sự chậm trễ). Giới từ 'about' và 'over' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự lo lắng, trong khi 'at' thường được sử dụng để chỉ một phản ứng cụ thể trước một tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news of the layoffs caused widespread agitation among the employees.
Tin tức về việc sa thải đã gây ra sự bất ổn lan rộng trong số các nhân viên.
Phủ định
Despite the rumors, she didn't agitate the workers regarding the company's financial situation.
Mặc dù có tin đồn, cô ấy đã không kích động công nhân về tình hình tài chính của công ty.
Nghi vấn
Did his agitated state betray his anxiety about the upcoming presentation?
Liệu trạng thái kích động của anh ấy có tiết lộ sự lo lắng của anh ấy về bài thuyết trình sắp tới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she didn't have so much agitation about the upcoming test, she would sleep better.
Nếu cô ấy không lo lắng quá nhiều về bài kiểm tra sắp tới, cô ấy sẽ ngủ ngon hơn.
Phủ định
If he weren't so agitated by the news, he wouldn't react so strongly.
Nếu anh ấy không bị kích động bởi tin tức, anh ấy sẽ không phản ứng mạnh mẽ như vậy.
Nghi vấn
Would the crowd agitate if the speaker didn't arrive on time?
Đám đông có xáo động không nếu diễn giả không đến đúng giờ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers are going to agitate for better working conditions next week.
Công nhân sẽ khuấy động để có điều kiện làm việc tốt hơn vào tuần tới.
Phủ định
She isn't going to show any agitation, no matter what happens.
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự lo lắng nào, bất kể điều gì xảy ra.
Nghi vấn
Are they going to agitate the crowd with their provocative speeches?
Họ có định kích động đám đông bằng những bài phát biểu khiêu khích của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant delays will agitate the passengers.
Sự trì hoãn liên tục sẽ gây kích động cho hành khách.
Phủ định
She is not going to show any agitation despite the difficult situation.
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự kích động nào mặc dù tình hình khó khăn.
Nghi vấn
Will the news of the price increase cause widespread agitation?
Liệu tin tức về việc tăng giá có gây ra sự kích động lan rộng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)