agitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái lo lắng, bồn chồn hoặc kích động thần kinh.
Definition (English Meaning)
A state of anxiety or nervous excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Agitation'
-
"He was in a state of extreme agitation after the accident."
"Anh ấy ở trong trạng thái cực kỳ kích động sau vụ tai nạn."
-
"The patient showed signs of severe agitation."
"Bệnh nhân có dấu hiệu kích động nghiêm trọng."
-
"Political agitation led to the overthrow of the government."
"Sự vận động chính trị đã dẫn đến việc lật đổ chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agitation
- Verb: agitate
- Adjective: agitated
- Adverb: agitatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agitation thường được dùng để chỉ trạng thái bồn chồn, khó chịu, lo lắng, hoặc kích động mạnh mẽ. Nó có thể xuất phát từ các yếu tố tâm lý (như căng thẳng, lo sợ) hoặc các yếu tố thể chất (như thiếu ngủ, tác dụng phụ của thuốc). Khác với 'excitement' (sự phấn khích), 'agitation' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thường đi kèm với sự khó chịu và mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'agitation about the upcoming exam' (lo lắng về kỳ thi sắp tới), 'agitation over the political situation' (bất ổn về tình hình chính trị), 'agitation at the delay' (khó chịu vì sự chậm trễ). Giới từ 'about' và 'over' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự lo lắng, trong khi 'at' thường được sử dụng để chỉ một phản ứng cụ thể trước một tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news of the layoffs caused widespread agitation among the employees.
|
Tin tức về việc sa thải đã gây ra sự bất ổn lan rộng trong số các nhân viên. |
| Phủ định |
Despite the rumors, she didn't agitate the workers regarding the company's financial situation.
|
Mặc dù có tin đồn, cô ấy đã không kích động công nhân về tình hình tài chính của công ty. |
| Nghi vấn |
Did his agitated state betray his anxiety about the upcoming presentation?
|
Liệu trạng thái kích động của anh ấy có tiết lộ sự lo lắng của anh ấy về bài thuyết trình sắp tới không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she didn't have so much agitation about the upcoming test, she would sleep better.
|
Nếu cô ấy không lo lắng quá nhiều về bài kiểm tra sắp tới, cô ấy sẽ ngủ ngon hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so agitated by the news, he wouldn't react so strongly.
|
Nếu anh ấy không bị kích động bởi tin tức, anh ấy sẽ không phản ứng mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the crowd agitate if the speaker didn't arrive on time?
|
Đám đông có xáo động không nếu diễn giả không đến đúng giờ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers are going to agitate for better working conditions next week.
|
Công nhân sẽ khuấy động để có điều kiện làm việc tốt hơn vào tuần tới. |
| Phủ định |
She isn't going to show any agitation, no matter what happens.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự lo lắng nào, bất kể điều gì xảy ra. |
| Nghi vấn |
Are they going to agitate the crowd with their provocative speeches?
|
Họ có định kích động đám đông bằng những bài phát biểu khiêu khích của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays will agitate the passengers.
|
Sự trì hoãn liên tục sẽ gây kích động cho hành khách. |
| Phủ định |
She is not going to show any agitation despite the difficult situation.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự kích động nào mặc dù tình hình khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will the news of the price increase cause widespread agitation?
|
Liệu tin tức về việc tăng giá có gây ra sự kích động lan rộng không? |