(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notorious
C1

notorious

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khét tiếng tai tiếng có tiếng xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notorious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khét tiếng, nổi tiếng theo hướng tiêu cực, được biết đến rộng rãi vì những điều xấu.

Definition (English Meaning)

Well-known or famous, especially for something bad.

Ví dụ Thực tế với 'Notorious'

  • "The area is notorious for petty crime."

    "Khu vực này khét tiếng vì tội phạm vặt."

  • "He was a notorious gangster."

    "Hắn là một tên gangster khét tiếng."

  • "The company is notorious for its poor customer service."

    "Công ty này khét tiếng vì dịch vụ khách hàng kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notorious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

renowned(nổi tiếng, lừng danh)
celebrated(ca ngợi, nổi tiếng)
famous(nổi tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Notorious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "notorious" mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn so với "famous" hay "well-known". Nó thường được dùng để mô tả những người hoặc sự vật liên quan đến tội phạm, bê bối hoặc hành vi phi đạo đức. Sự khác biệt chính giữa "notorious" và "infamous" rất nhỏ, nhưng "infamous" có thể mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn một chút so với "notorious".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Notorious for" được dùng để chỉ rõ lý do mà người hoặc sự vật đó khét tiếng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notorious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)