(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requisition
C1

requisition

noun

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu chính thức trưng dụng trưng mua đơn yêu cầu vật tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu chính thức đòi hỏi quyền sử dụng tài sản hoặc vật liệu.

Definition (English Meaning)

An official order laying claim to the use of property or materials.

Ví dụ Thực tế với 'Requisition'

  • "The army issued a requisition for food and medical supplies."

    "Quân đội đã ban hành một yêu cầu chính thức về lương thực và vật tư y tế."

  • "The warehouse received a requisition for 500 units of product X."

    "Nhà kho đã nhận được một yêu cầu chính thức cho 500 đơn vị sản phẩm X."

  • "He had to fill out a requisition form to get the necessary equipment."

    "Anh ấy phải điền vào mẫu yêu cầu chính thức để có được thiết bị cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: requisition
  • Verb: requisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

order(lệnh, đơn đặt hàng)
commandeer(trưng dụng, chiếm đoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

request(yêu cầu)
offer(cung cấp, đề nghị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Hành chính Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Requisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'requisition' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính, kinh doanh hoặc quân sự để chỉ một yêu cầu chính thức và có tính ràng buộc. Nó khác với 'request' (yêu cầu) ở chỗ 'requisition' mang tính chất mệnh lệnh và có quyền hạn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'requisition for' để chỉ rõ cái gì đang được yêu cầu. Ví dụ: 'a requisition for supplies' (một yêu cầu cung cấp vật tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requisition'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department must requisition additional supplies for the project.
Bộ phận phải yêu cầu thêm nguồn cung cấp cho dự án.
Phủ định
We shouldn't requisition any more equipment until we've used what we have.
Chúng ta không nên yêu cầu thêm bất kỳ thiết bị nào cho đến khi chúng ta đã sử dụng những gì chúng ta có.
Nghi vấn
Could they requisition the necessary funds for the research?
Liệu họ có thể yêu cầu các quỹ cần thiết cho nghiên cứu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will requisition the necessary supplies for the project.
Họ sẽ trưng dụng các nguồn cung cấp cần thiết cho dự án.
Phủ định
We will not requisition any additional resources until we've used what we have.
Chúng tôi sẽ không trưng dụng bất kỳ nguồn lực bổ sung nào cho đến khi chúng tôi sử dụng hết những gì chúng tôi có.
Nghi vấn
Will you requisition these documents from the archive?
Bạn sẽ trưng dụng những tài liệu này từ kho lưu trữ chứ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had followed protocol, they would requisition the necessary equipment now.
Nếu công ty đã tuân theo quy trình, họ sẽ yêu cầu thiết bị cần thiết ngay bây giờ.
Phủ định
If the manager hadn't ignored the budget, he wouldn't requisition extra funds this month.
Nếu người quản lý không bỏ qua ngân sách, anh ấy sẽ không yêu cầu thêm tiền trong tháng này.
Nghi vấn
If the department had planned better, would they requisition more staff next quarter?
Nếu bộ phận đã lên kế hoạch tốt hơn, liệu họ có yêu cầu thêm nhân viên vào quý tới không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had to requisition more supplies for the project.
Cô ấy nói rằng cô ấy phải yêu cầu thêm vật tư cho dự án.
Phủ định
He told me that he didn't requisition the equipment last week.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không yêu cầu thiết bị vào tuần trước.
Nghi vấn
She asked if they needed to requisition additional funds.
Cô ấy hỏi liệu họ có cần yêu cầu thêm tiền không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department head approved the requisition for new computers.
Trưởng phòng đã phê duyệt yêu cầu mua máy tính mới.
Phủ định
They didn't requisition any additional supplies this quarter.
Họ đã không yêu cầu thêm bất kỳ nguồn cung cấp bổ sung nào trong quý này.
Nghi vấn
Why did the company requisition those vehicles?
Tại sao công ty lại trưng dụng những chiếc xe đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)