commandeer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commandeer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếm đoạt, trưng dụng (cái gì đó) một cách chính thức, đặc biệt cho mục đích quân sự.
Definition (English Meaning)
To officially take possession or control of (something), especially for military purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Commandeer'
-
"The army commandeered all civilian vehicles to transport the wounded."
"Quân đội đã trưng dụng tất cả các xe dân sự để vận chuyển người bị thương."
-
"During the emergency, the government had the right to commandeer private property."
"Trong tình huống khẩn cấp, chính phủ có quyền trưng dụng tài sản tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commandeer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commandeer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commandeer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commandeer' thường mang ý nghĩa chiếm đoạt hoặc trưng dụng một cách cưỡng bức hoặc trong tình huống khẩn cấp. Nó khác với 'borrow' (mượn) hoặc 'rent' (thuê) vì không có sự đồng ý của chủ sở hữu ban đầu và thường mang tính chất tạm thời. Nó cũng khác với 'confiscate' (tịch thu) vì 'confiscate' thường liên quan đến việc tịch thu tài sản do vi phạm pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Commandeer for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc trưng dụng. Ví dụ: 'The government commandeered the vehicles for military use'. 'Commandeer from' chỉ ra nguồn gốc hoặc người bị tước đoạt tài sản. Ví dụ: 'The army commandeered supplies from local farmers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commandeer'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government admitted to commandeering private vehicles during the emergency.
|
Chính phủ thừa nhận đã trưng dụng các phương tiện cá nhân trong tình huống khẩn cấp. |
| Phủ định |
He denied commandeering the boat, claiming he had permission.
|
Anh ta phủ nhận việc trưng dụng chiếc thuyền, khẳng định rằng anh ta đã được cho phép. |
| Nghi vấn |
Do you recall commandeering supplies from the local store?
|
Bạn có nhớ đã trưng dụng đồ tiếp tế từ cửa hàng địa phương không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Commandeer the nearest vehicle for our escape!
|
Hãy trưng dụng chiếc xe gần nhất để chúng ta trốn thoát! |
| Phủ định |
Don't commandeer that private property!
|
Đừng trưng dụng tài sản tư nhân đó! |
| Nghi vấn |
Do commandeer a boat if you see one; it's our only chance!
|
Hãy trưng dụng một chiếc thuyền nếu bạn thấy một chiếc; đó là cơ hội duy nhất của chúng ta! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government can commandeer private property during a national emergency, can't it?
|
Chính phủ có thể trưng dụng tài sản tư nhân trong tình trạng khẩn cấp quốc gia, phải không? |
| Phủ định |
They didn't commandeer the building for their headquarters, did they?
|
Họ đã không trưng dụng tòa nhà làm trụ sở chính của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
The army will commandeer all available vehicles, won't they?
|
Quân đội sẽ trưng dụng tất cả các xe có sẵn, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the government will have been commandeering private vehicles to evacuate citizens for hours.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, chính phủ sẽ đã trưng dụng xe tư nhân để sơ tán người dân trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By next week, the rebels won't have been commandeering supplies for very long, as the army will have cut off their access.
|
Đến tuần tới, quân nổi dậy sẽ không còn trưng dụng nguồn cung cấp được bao lâu nữa, vì quân đội sẽ cắt đứt đường tiếp cận của họ. |
| Nghi vấn |
Will the military have been commandeering resources for the war effort by the end of the year?
|
Liệu quân đội có đã trưng dụng tài nguyên cho nỗ lực chiến tranh vào cuối năm nay không? |