requital
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đền đáp, sự trả ơn; sự trả thù, sự báo thù.
Definition (English Meaning)
Something done or given in return or recompense; retribution or vengeance.
Ví dụ Thực tế với 'Requital'
-
"He sought requital for the injustice he suffered."
"Anh ta tìm kiếm sự đền đáp cho sự bất công mà anh ta phải chịu."
-
"The victim demanded requital for the crime."
"Nạn nhân yêu cầu sự đền đáp cho tội ác."
-
"Acts of kindness deserve requital."
"Những hành động tử tế xứng đáng được đền đáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: requital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'requital' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công lý, đạo đức hoặc các mối quan hệ quan trọng. Nó nhấn mạnh sự cân bằng, sự tương xứng giữa hành động và phản ứng. So với 'reward' (phần thưởng) hoặc 'repayment' (sự trả nợ), 'requital' có thể mang ý nghĩa trả cả điều tốt lẫn điều xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Requital for': Đền đáp cho một hành động hoặc điều gì đó đã xảy ra. Ví dụ: 'requital for a kindness'. 'Requital of': Thường liên quan đến việc trả lại một cái gì đó, ví dụ, 'requital of a debt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requital'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His requital for her kindness was a heartfelt thank you.
|
Sự đền đáp của anh ấy cho lòng tốt của cô ấy là một lời cảm ơn chân thành. |
| Phủ định |
There was no requital for their years of service, which left them feeling unappreciated.
|
Không có sự đền đáp nào cho những năm phục vụ của họ, điều này khiến họ cảm thấy không được trân trọng. |
| Nghi vấn |
Was their requital for the rescued cat simply providing it with a loving home?
|
Sự đền đáp của họ cho chú mèo được cứu có đơn giản chỉ là cung cấp cho nó một ngôi nhà ấm áp? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, they will have received requital for their years of service.
|
Đến cuối năm, họ sẽ nhận được sự đền đáp cho những năm tháng phục vụ của mình. |
| Phủ định |
By next month, the victims won't have seen any requital for the damages caused.
|
Đến tháng tới, các nạn nhân sẽ không thấy bất kỳ sự đền bù nào cho những thiệt hại đã gây ra. |
| Nghi vấn |
Will the company have offered adequate requital to the affected families by then?
|
Đến lúc đó, công ty có cung cấp đủ sự đền bù cho các gia đình bị ảnh hưởng không? |