requite
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đền đáp, đáp lại; trả ơn hoặc thưởng.
Definition (English Meaning)
To make return for; repay or reward.
Ví dụ Thực tế với 'Requite'
-
"She requited his love with indifference."
"Cô ấy đáp lại tình yêu của anh bằng sự thờ ơ."
-
"I wanted to requite her generosity."
"Tôi muốn đền đáp sự hào phóng của cô ấy."
-
"She requited his kindness with a warm smile."
"Cô ấy đáp lại lòng tốt của anh bằng một nụ cười ấm áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: requite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'requite' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'repay' hoặc 'reward'. Nó thường được sử dụng để chỉ việc đáp lại một hành động, cảm xúc hoặc một sự đối xử nào đó. 'Requite' nhấn mạnh tính chất đáp trả tương xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Requite' đi với 'for' để chỉ việc đáp trả cho một hành động hoặc cảm xúc nào đó (ví dụ: 'requite love for love'). 'Requite' đi với 'with' để chỉ việc đáp trả bằng một hành động hoặc điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'requite kindness with kindness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requite'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I should requite his kindness with a thoughtful gift.
|
Tôi nên đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng một món quà chu đáo. |
| Phủ định |
You must not requite evil for evil.
|
Bạn không được đáp trả điều ác bằng điều ác. |
| Nghi vấn |
Can we requite their generosity in some way?
|
Chúng ta có thể đáp lại sự hào phóng của họ bằng cách nào đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wanted to requite his kindness: she sent him a thoughtful gift.
|
Cô ấy muốn đáp lại lòng tốt của anh ấy: cô ấy đã gửi cho anh ấy một món quà chu đáo. |
| Phủ định |
He did not requite her love: he simply saw her as a friend.
|
Anh ấy đã không đáp lại tình yêu của cô ấy: anh ấy chỉ coi cô ấy như một người bạn. |
| Nghi vấn |
Will they requite the company's investment: or will the project fail?
|
Liệu họ có đáp lại khoản đầu tư của công ty: hay dự án sẽ thất bại? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She requited his kindness with a thoughtful gift.
|
Cô ấy đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng một món quà chu đáo. |
| Phủ định |
Hardly had he finished the task, than she requited his effort with praise.
|
Anh ấy vừa mới hoàn thành nhiệm vụ thì cô ấy đã đáp lại nỗ lực của anh ấy bằng lời khen ngợi. |
| Nghi vấn |
Should he requite the debt, he will be free from obligation.
|
Nếu anh ấy trả hết nợ, anh ấy sẽ được giải thoát khỏi nghĩa vụ. |