(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rerecording
C1

rerecording

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghi âm lại thu âm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rerecording'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ghi âm lại một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of recording something again.

Ví dụ Thực tế với 'Rerecording'

  • "The rerecording of the soundtrack significantly improved the film's sound quality."

    "Việc ghi âm lại nhạc phim đã cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh của bộ phim."

  • "The director decided on a complete rerecording of the actors' lines."

    "Đạo diễn đã quyết định ghi âm lại toàn bộ lời thoại của các diễn viên."

  • "The rerecording process allowed them to eliminate background noise."

    "Quá trình ghi âm lại cho phép họ loại bỏ tiếng ồn xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rerecording'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rerecording
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dubbing(lồng tiếng)
overdubbing(thu âm chồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

recording(thu âm)

Từ liên quan (Related Words)

sound editing(biên tập âm thanh)
audio restoration(phục hồi âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Phim ảnh Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Rerecording'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rerecording thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất âm nhạc, phim ảnh và các phương tiện truyền thông khác, nơi âm thanh cần được ghi lại lại để cải thiện chất lượng, sửa lỗi hoặc tạo ra các hiệu ứng âm thanh mới. Khác với 'recording' là quá trình ghi âm lần đầu, 'rerecording' chỉ quá trình thu âm lại. Nó nhấn mạnh việc đã có một bản ghi trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

rerecording of: chỉ ra cái gì được ghi âm lại. Ví dụ: 'the rerecording of the dialogue' (việc ghi âm lại đoạn hội thoại)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rerecording'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band had known about the technical issues earlier, they would have considered a complete rerecording of the album.
Nếu ban nhạc biết về các vấn đề kỹ thuật sớm hơn, họ đã cân nhắc việc thu âm lại toàn bộ album.
Phủ định
If the studio hadn't insisted on using outdated equipment, the rerecording wouldn't have been necessary.
Nếu phòng thu không khăng khăng sử dụng thiết bị lỗi thời, việc thu âm lại đã không cần thiết.
Nghi vấn
Would the director have approved the scene if he had heard the rerecording before the final cut?
Liệu đạo diễn có chấp thuận cảnh đó nếu anh ấy đã nghe bản thu âm lại trước khi cắt cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)