overdubbing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overdubbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu âm thêm các đoạn bổ sung vào một bản thu âm đã có trước đó.
Definition (English Meaning)
The process of adding supplementary recorded material to a previously recorded performance.
Ví dụ Thực tế với 'Overdubbing'
-
"The band used overdubbing to add harmonies to the lead vocal."
"Ban nhạc đã sử dụng kỹ thuật thu âm chồng để thêm các đoạn hòa âm vào giọng hát chính."
-
"The singer spent hours overdubbing her vocals to achieve the perfect sound."
"Ca sĩ đã dành hàng giờ thu âm chồng giọng hát của mình để đạt được âm thanh hoàn hảo."
-
"Overdubbing allowed them to add a string section without hiring live musicians."
"Thu âm chồng cho phép họ thêm một dàn nhạc dây mà không cần thuê nhạc công sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overdubbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overdubbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overdubbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overdubbing là một kỹ thuật phổ biến trong sản xuất âm nhạc, phim ảnh và các phương tiện truyền thông khác. Nó cho phép nghệ sĩ sửa chữa lỗi, thêm các lớp âm thanh, hoặc cải thiện chất lượng tổng thể của bản thu. Khác với 'dubbing' chỉ việc thay thế toàn bộ âm thanh gốc (thường là giọng nói) bằng một ngôn ngữ khác, 'overdubbing' thêm các lớp âm thanh vào âm thanh gốc, có thể là giọng hát, nhạc cụ hoặc hiệu ứng âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overdubbing with' thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc âm thanh được thêm vào (ví dụ: overdubbing with a guitar). 'Overdubbing on' có thể chỉ bản thu âm gốc (ví dụ: overdubbing on the original track).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overdubbing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.