audio restoration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio restoration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ các khuyết điểm khỏi bản ghi âm, chẳng hạn như tiếng rít, tiếng lách tách, tiếng ù, tiếng ồn và độ méo.
Definition (English Meaning)
The process of removing imperfections from sound recordings, such as hiss, crackle, hum, noise, and distortion.
Ví dụ Thực tế với 'Audio restoration'
-
"Audio restoration is crucial for preserving historical recordings."
"Phục hồi âm thanh là rất quan trọng để bảo tồn các bản ghi âm lịch sử."
-
"The museum is investing in audio restoration to digitize its collection of oral histories."
"Bảo tàng đang đầu tư vào phục hồi âm thanh để số hóa bộ sưu tập lịch sử truyền miệng của mình."
-
"Advanced algorithms are used in audio restoration software to remove unwanted artifacts."
"Các thuật toán tiên tiến được sử dụng trong phần mềm phục hồi âm thanh để loại bỏ các tạp âm không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audio restoration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audio restoration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audio restoration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audio restoration bao gồm một loạt các kỹ thuật xử lý tín hiệu được sử dụng để cải thiện chất lượng âm thanh của các bản ghi cũ hoặc bị hư hỏng. Nó thường được sử dụng trong việc bảo tồn âm nhạc lịch sử, ghi âm giọng nói và các tài liệu âm thanh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Audio restoration of’: Đề cập đến việc phục hồi một bản ghi âm cụ thể. Ví dụ: ‘The audio restoration of this old recording took several weeks.’ ‘Audio restoration for’: Đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng của việc phục hồi. Ví dụ: ‘Audio restoration for archival purposes requires careful attention to detail.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio restoration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.