research apparatus
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research apparatus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ máy nghiên cứu, thiết bị nghiên cứu; bao gồm các thiết bị, dụng cụ và công cụ được sử dụng trong một nghiên cứu khoa học.
Definition (English Meaning)
The equipment, tools, and instruments used in a scientific or research study.
Ví dụ Thực tế với 'Research apparatus'
-
"The research apparatus was carefully calibrated before the experiment."
"Bộ máy nghiên cứu đã được hiệu chỉnh cẩn thận trước khi thí nghiệm."
-
"The new research apparatus allowed for more accurate data collection."
"Bộ máy nghiên cứu mới cho phép thu thập dữ liệu chính xác hơn."
-
"The researchers spent months assembling the complex research apparatus."
"Các nhà nghiên cứu đã mất nhiều tháng để lắp ráp bộ máy nghiên cứu phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research apparatus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research, apparatus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research apparatus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật hoặc học thuật. Nó nhấn mạnh đến một tập hợp các công cụ hoặc thiết bị cụ thể được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích nghiên cứu cụ thể. Khác với 'equipment' đơn thuần, 'apparatus' thường chỉ những thiết bị phức tạp hơn, có chức năng chuyên biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của bộ máy. Ví dụ: 'a research apparatus for measuring...', * **in:** Chỉ vị trí hoặc bối cảnh sử dụng. Ví dụ: 'the research apparatus in the lab...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research apparatus'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the research apparatus had been properly calibrated, the experiment would produce more accurate results now.
|
Nếu bộ máy nghiên cứu đã được hiệu chỉnh đúng cách, thí nghiệm sẽ tạo ra kết quả chính xác hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't invested in new research apparatus, we wouldn't have such advanced capabilities in our lab today.
|
Nếu chúng tôi không đầu tư vào bộ máy nghiên cứu mới, chúng tôi sẽ không có những khả năng tiên tiến như vậy trong phòng thí nghiệm của mình ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had secured funding, would they be able to acquire the necessary research apparatus and conduct the study?
|
Nếu họ đã đảm bảo được nguồn tài trợ, liệu họ có thể mua được bộ máy nghiên cứu cần thiết và tiến hành nghiên cứu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research apparatus is essential for conducting accurate experiments.
|
Bộ máy nghiên cứu là cần thiết để tiến hành các thí nghiệm chính xác. |
| Phủ định |
The faulty research apparatus was not used in the experiment.
|
Bộ máy nghiên cứu bị lỗi đã không được sử dụng trong thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is the research apparatus calibrated correctly before each experiment?
|
Bộ máy nghiên cứu có được hiệu chỉnh chính xác trước mỗi thí nghiệm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the team will have finished setting up the research apparatus.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, nhóm nghiên cứu sẽ hoàn thành việc thiết lập thiết bị nghiên cứu. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have completed the research using that apparatus.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ chưa hoàn thành nghiên cứu bằng thiết bị đó. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have calibrated the research apparatus before the experiment begins?
|
Các nhà khoa học có hiệu chỉnh thiết bị nghiên cứu trước khi thí nghiệm bắt đầu không? |