research findings
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research findings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết quả hoặc kết luận của một dự án hoặc nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
The results or conclusions of a research project or study.
Ví dụ Thực tế với 'Research findings'
-
"The research findings indicate a strong correlation between exercise and mental health."
"Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."
-
"The research findings were published in a leading scientific journal."
"Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên một tạp chí khoa học hàng đầu."
-
"Further research is needed to validate these findings."
"Cần có nghiên cứu sâu hơn để xác thực những kết quả này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research findings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: findings
- Adjective: research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research findings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học và nghiên cứu. Nó chỉ ra những thông tin, dữ liệu hoặc kết luận mới được phát hiện thông qua một quá trình điều tra có hệ thống. 'Findings' là dạng số nhiều của 'finding', nhấn mạnh rằng có nhiều kết quả, chứ không chỉ một.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Findings on’: Kết quả về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: ‘The research findings on climate change are alarming.’ ‘Findings from’: Kết quả từ một nguồn nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: ‘The findings from this study suggest...’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research findings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.