(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypotheses
C1

hypotheses

noun

Nghĩa tiếng Việt

các giả thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypotheses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'hypothesis': Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên bằng chứng hạn chế như một điểm khởi đầu cho cuộc điều tra thêm.

Definition (English Meaning)

Plural form of hypothesis: A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation.

Ví dụ Thực tế với 'Hypotheses'

  • "The researchers formulated several hypotheses to explain the unexpected results."

    "Các nhà nghiên cứu đã xây dựng một vài giả thuyết để giải thích những kết quả bất ngờ."

  • "The study tested several hypotheses related to the effectiveness of the new drug."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra một số giả thuyết liên quan đến hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "These hypotheses are based on preliminary observations and require further investigation."

    "Những giả thuyết này dựa trên những quan sát sơ bộ và cần được điều tra thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypotheses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
  • Verb: no
  • Adjective: no
  • Adverb: no
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

facts(các sự thật)
certainties(các điều chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

experiment(thí nghiệm)
data(dữ liệu)
analysis(phân tích)

Ghi chú Cách dùng 'Hypotheses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypotheses là dạng số nhiều của hypothesis. Trong nghiên cứu khoa học, các nhà khoa học thường xây dựng nhiều giả thuyết để kiểm tra các khía cạnh khác nhau của một vấn đề hoặc hiện tượng. Cần phân biệt 'hypothesis' với 'theory' (lý thuyết). Hypothesis là một giả định ban đầu, trong khi theory là một lời giải thích đã được kiểm chứng và chứng minh rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding concerning on

Các giới từ 'about', 'regarding', 'concerning', và 'on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà các giả thuyết đang giải quyết. Ví dụ: 'hypotheses about the effects of climate change', 'hypotheses regarding the impact of technology on education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypotheses'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These hypotheses form the basis of our research.
Những giả thuyết này tạo thành cơ sở cho nghiên cứu của chúng tôi.
Phủ định
Not all of the hypotheses were supported by the data.
Không phải tất cả các giả thuyết đều được dữ liệu ủng hộ.
Nghi vấn
Are these hypotheses testable within the given timeframe?
Liệu những giả thuyết này có thể kiểm tra được trong khung thời gian đã định không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will test these hypotheses in the lab next week.
Các nhà khoa học sẽ kiểm tra những giả thuyết này trong phòng thí nghiệm vào tuần tới.
Phủ định
The researchers are not going to accept these hypotheses without further evidence.
Các nhà nghiên cứu sẽ không chấp nhận những giả thuyết này nếu không có thêm bằng chứng.
Nghi vấn
Will the new data support our hypotheses?
Liệu dữ liệu mới có ủng hộ các giả thuyết của chúng ta không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have proposed many hypotheses to explain the phenomenon.
Các nhà khoa học đã đề xuất nhiều giả thuyết để giải thích hiện tượng này.
Phủ định
They have not yet tested all of the hypotheses thoroughly.
Họ vẫn chưa kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các giả thuyết.
Nghi vấn
Have you considered all the possible hypotheses before drawing a conclusion?
Bạn đã xem xét tất cả các giả thuyết có thể trước khi đưa ra kết luận chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)