indignation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indignation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phẫn nộ, sự căm phẫn gây ra bởi những gì được coi là đối xử bất công.
Definition (English Meaning)
Anger or annoyance provoked by what is perceived as unfair treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Indignation'
-
"The public expressed its indignation at the government's new tax policies."
"Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ đối với các chính sách thuế mới của chính phủ."
-
"She was filled with indignation at the blatant sexism in the workplace."
"Cô ấy tràn ngập sự phẫn nộ trước sự phân biệt giới tính trắng trợn tại nơi làm việc."
-
"The article sparked widespread indignation."
"Bài báo đã gây ra sự phẫn nộ lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indignation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indignation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indignation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indignation thường được dùng để diễn tả sự tức giận đạo đức, tức giận vì những điều sai trái, bất công, hoặc vô đạo đức. Nó mạnh hơn sự bực bội đơn thuần và thường đi kèm với mong muốn hành động để sửa chữa sai trái. So sánh với 'resentment' (sự oán giận), 'indignation' tập trung vào sự bất công khách quan hơn là cảm xúc cá nhân bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng khi chỉ rõ nguyên nhân gây ra sự phẫn nộ (e.g., "She felt indignation at the way she had been treated"). 'about' dùng tương tự như 'at', nhấn mạnh vào chủ đề (e.g., "He expressed his indignation about the corruption"). 'over' cũng tương tự, thường dùng khi sự phẫn nộ lớn (e.g., "There was public indignation over the government's decision").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indignation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose speech sparked public indignation, later apologized for his insensitive remarks.
|
Chính trị gia, người có bài phát biểu gây ra sự phẫn nộ trong công chúng, sau đó đã xin lỗi vì những lời nhận xét vô cảm của mình. |
| Phủ định |
The policy, which was intended to help the poor, did not cause the indignation that some had predicted.
|
Chính sách, vốn được dự định để giúp đỡ người nghèo, đã không gây ra sự phẫn nộ như một số người đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is there any situation, where the expression of public indignation is justified?
|
Có tình huống nào mà sự thể hiện sự phẫn nộ của công chúng là chính đáng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the indignation in her voice was palpable as she described the injustice.
|
Chà, sự phẫn nộ trong giọng nói của cô ấy rất rõ ràng khi cô ấy mô tả sự bất công. |
| Phủ định |
Alas, there was no indignation expressed, despite the blatant unfairness.
|
Than ôi, không có sự phẫn nộ nào được thể hiện, mặc dù có sự bất công trắng trợn. |
| Nghi vấn |
Really, is that indignation I hear in your tone?
|
Thật sao, có phải sự phẫn nộ tôi nghe thấy trong giọng điệu của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to express her indignation at the unfair treatment.
|
Cô ấy sẽ bày tỏ sự phẫn nộ của mình về sự đối xử bất công. |
| Phủ định |
They are not going to feel any indignation if he apologizes sincerely.
|
Họ sẽ không cảm thấy phẫn nộ nếu anh ấy xin lỗi chân thành. |
| Nghi vấn |
Are you going to show your indignation by writing a letter of complaint?
|
Bạn có định thể hiện sự phẫn nộ của mình bằng cách viết thư khiếu nại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't felt such indignation when he made that insensitive comment; it ruined the evening.
|
Tôi ước tôi đã không cảm thấy phẫn nộ như vậy khi anh ấy đưa ra bình luận vô cảm đó; nó đã phá hỏng buổi tối. |
| Phủ định |
If only she hadn't shown such indignation, the situation wouldn't have escalated so quickly.
|
Giá mà cô ấy không thể hiện sự phẫn nộ như vậy, tình hình đã không leo thang nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't expressed your indignation so openly?
|
Bạn có ước là bạn đã không bày tỏ sự phẫn nộ của mình một cách công khai như vậy không? |