(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reshaping
C1

reshaping

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tái định hình tái tạo hình nhào nặn lại tái cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reshaping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thay đổi hình dạng của một cái gì đó một lần nữa hoặc khác đi.

Definition (English Meaning)

Changing the shape of something again or differently.

Ví dụ Thực tế với 'Reshaping'

  • "The government is reshaping the healthcare system to improve access and efficiency."

    "Chính phủ đang tái định hình hệ thống chăm sóc sức khỏe để cải thiện khả năng tiếp cận và hiệu quả."

  • "The company is reshaping its business strategy to focus on new markets."

    "Công ty đang định hình lại chiến lược kinh doanh của mình để tập trung vào các thị trường mới."

  • "The artist is reshaping the clay to create a new sculpture."

    "Nghệ sĩ đang nhào nặn lại đất sét để tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reshaping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reshape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remodeling(tái tạo mô hình)
reforming(cải tổ)
transforming(biến đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

preserving(bảo tồn)
maintaining(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

restructuring(tái cấu trúc)
reorganizing(tái tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reshaping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reshaping thường mang ý nghĩa chủ động, có mục đích thay đổi hình dạng để phù hợp với một mục tiêu hoặc nhu cầu mới. Nó nhấn mạnh quá trình thay đổi, không chỉ là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

"reshaping something into something else" diễn tả quá trình biến đổi một vật thể thành một hình dạng hoặc trạng thái khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reshaping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)