reforming
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reforming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'reform': cải thiện hoặc sửa đổi những gì sai trái, đồi trụy hoặc không thỏa đáng.
Definition (English Meaning)
Present participle of reform: improving or amending what is wrong, corrupt, or unsatisfactory.
Ví dụ Thực tế với 'Reforming'
-
"The government is currently reforming the healthcare system."
"Chính phủ hiện đang cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe."
-
"She is reforming her eating habits."
"Cô ấy đang cải thiện thói quen ăn uống của mình."
-
"The company is reforming its business practices to be more sustainable."
"Công ty đang cải cách các hoạt động kinh doanh của mình để bền vững hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reforming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reforming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reforming' thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự thay đổi và cải thiện. Nó mang ý nghĩa tích cực, hướng đến việc loại bỏ những khuyết điểm và tạo ra một trạng thái tốt hơn. Khác với 'changing' (thay đổi) đơn thuần, 'reforming' hàm ý một mục tiêu cụ thể là cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **reforming in:** cải cách trong lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: reforming in education).
* **reforming through:** cải cách thông qua phương tiện hoặc phương pháp nào đó (ví dụ: reforming through legislation).
* **reforming by:** cải cách bằng cách thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: reforming by reducing bureaucracy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reforming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.