resistantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kháng cự; thể hiện sự phản đối hoặc không sẵn lòng.
Definition (English Meaning)
In a resistant manner; showing opposition or unwillingness.
Ví dụ Thực tế với 'Resistantly'
-
"The child resistantly ate his vegetables, making a face with each bite."
"Đứa trẻ ăn rau một cách kháng cự, nhăn mặt sau mỗi miếng ăn."
-
"The door closed resistantly against the wind."
"Cánh cửa đóng lại một cách khó khăn trước gió."
-
"The suspect answered the detective's questions resistantly."
"Nghi phạm trả lời các câu hỏi của thám tử một cách kháng cự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resistantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: resistantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resistantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resistantly' diễn tả hành động được thực hiện với sự chống đối hoặc khó chịu. Nó thường được dùng để mô tả cách một người hoặc vật thể phản ứng lại một lực, yêu cầu hoặc sự thay đổi nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'reluctantly' (miễn cưỡng) hoặc 'opposingly' (mang tính đối kháng), 'resistantly' nhấn mạnh vào nỗ lực chống lại hoặc giữ vững lập trường hơn là chỉ đơn thuần không muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.