(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resistantly
C1

resistantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách kháng cự một cách chống đối khó khăn miễn cưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kháng cự; thể hiện sự phản đối hoặc không sẵn lòng.

Definition (English Meaning)

In a resistant manner; showing opposition or unwillingness.

Ví dụ Thực tế với 'Resistantly'

  • "The child resistantly ate his vegetables, making a face with each bite."

    "Đứa trẻ ăn rau một cách kháng cự, nhăn mặt sau mỗi miếng ăn."

  • "The door closed resistantly against the wind."

    "Cánh cửa đóng lại một cách khó khăn trước gió."

  • "The suspect answered the detective's questions resistantly."

    "Nghi phạm trả lời các câu hỏi của thám tử một cách kháng cự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resistantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: resistantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reluctantly(miễn cưỡng)
unwillingly(không sẵn lòng)
obstructively(gây cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

willingly(sẵn lòng)
readily(dễ dàng)
cooperatively(hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

resistance(sự kháng cự)
opposition(sự phản đối)
reluctance(sự miễn cưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resistantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resistantly' diễn tả hành động được thực hiện với sự chống đối hoặc khó chịu. Nó thường được dùng để mô tả cách một người hoặc vật thể phản ứng lại một lực, yêu cầu hoặc sự thay đổi nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'reluctantly' (miễn cưỡng) hoặc 'opposingly' (mang tính đối kháng), 'resistantly' nhấn mạnh vào nỗ lực chống lại hoặc giữ vững lập trường hơn là chỉ đơn thuần không muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)