resistivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện trở suất, là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu.
Definition (English Meaning)
The measure of how strongly a material opposes the flow of electric current.
Ví dụ Thực tế với 'Resistivity'
-
"The resistivity of silicon is highly dependent on temperature and doping concentration."
"Điện trở suất của silicon phụ thuộc rất nhiều vào nhiệt độ và nồng độ pha tạp."
-
"The material's resistivity was measured using a four-point probe technique."
"Điện trở suất của vật liệu đã được đo bằng kỹ thuật bốn điểm."
-
"High resistivity materials are used as insulators in electrical circuits."
"Vật liệu có điện trở suất cao được sử dụng làm chất cách điện trong các mạch điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resistivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistivity
- Adjective: resistive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resistivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resistivity là một tính chất nội tại của vật liệu, khác với resistance (điện trở) là phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của vật dẫn. Điện trở suất cao có nghĩa là vật liệu đó khó dẫn điện (chất cách điện), trong khi điện trở suất thấp có nghĩa là vật liệu đó dễ dẫn điện (chất dẫn điện). Nó thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp ρ (rho).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ điện trở suất của vật liệu cụ thể (e.g., the resistivity of copper). in: có thể dùng để chỉ điện trở suất trong một điều kiện hoặc môi trường cụ thể (e.g., the resistivity in high temperature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.