specific resistance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specific resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện trở suất, là điện trở của một vật liệu có diện tích mặt cắt ngang đơn vị và chiều dài đơn vị.
Definition (English Meaning)
The electrical resistance of a conductor of unit cross-sectional area and unit length.
Ví dụ Thực tế với 'Specific resistance'
-
"The specific resistance of copper is lower than that of iron."
"Điện trở suất của đồng thấp hơn điện trở suất của sắt."
-
"To calculate the resistance of a wire, you need to know its length, cross-sectional area, and specific resistance."
"Để tính điện trở của một sợi dây, bạn cần biết chiều dài, diện tích mặt cắt ngang và điện trở suất của nó."
-
"The specific resistance of semiconductors changes significantly with temperature."
"Điện trở suất của chất bán dẫn thay đổi đáng kể theo nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specific resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specific resistance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specific resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện trở suất là một thuộc tính vật lý nội tại của vật liệu, biểu thị mức độ mà vật liệu đó cản trở dòng điện. Nó độc lập với kích thước và hình dạng của vật dẫn, chỉ phụ thuộc vào bản chất vật liệu và nhiệt độ. Cần phân biệt với điện trở (resistance), là đại lượng phụ thuộc vào cả điện trở suất và kích thước vật dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ điện trở suất của một vật liệu cụ thể (ví dụ: the specific resistance of copper). Khi sử dụng 'in', thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi hoặc ảnh hưởng của yếu tố nào đó đến điện trở suất (ví dụ: the change in specific resistance with temperature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specific resistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.