resonant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resonant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc thể hiện sự cộng hưởng.
Definition (English Meaning)
Relating to or exhibiting resonance.
Ví dụ Thực tế với 'Resonant'
-
"The hall was resonant with the sound of applause."
"Hội trường vang vọng tiếng vỗ tay."
-
"The artist's work is deeply resonant with emotion."
"Tác phẩm của nghệ sĩ tràn đầy cảm xúc."
-
"The old church has a wonderfully resonant acoustic."
"Nhà thờ cổ có âm thanh cộng hưởng tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resonant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resonant
- Adverb: resonantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resonant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resonant' thường được dùng để mô tả âm thanh vang vọng, sâu lắng và đầy đặn. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một thứ gì đó gợi lên cảm xúc mạnh mẽ hoặc có ý nghĩa sâu sắc. Phân biệt với 'echoing' (vang vọng) ở chỗ 'resonant' mang tính chất lan tỏa, kéo dài và có cảm xúc hơn, còn 'echoing' chỉ đơn thuần là sự lặp lại âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resonant with' thường dùng để chỉ sự cộng hưởng, sự phù hợp, tương đồng về mặt ý tưởng, cảm xúc hoặc giá trị. Ví dụ: 'His speech was resonant with hope.' ('Bài phát biểu của anh ấy tràn đầy hy vọng.') 'Resonant of' thường dùng để gợi nhớ, gợi ý về điều gì đó. Ví dụ: 'The music was resonant of a bygone era.' ('Âm nhạc gợi nhớ về một thời đại đã qua.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resonant'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker spoke resonantly, captivating the audience with his powerful voice.
|
Diễn giả nói một cách vang dội, thu hút khán giả bằng giọng nói mạnh mẽ của mình. |
| Phủ định |
She didn't sing resonantly enough to fill the concert hall.
|
Cô ấy hát không đủ vang để lấp đầy phòng hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Did the music resonate resonantly throughout the ancient cathedral?
|
Âm nhạc có vang dội khắp nhà thờ cổ kính không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theater had been designed so that every voice was resonant.
|
Nhà hát đã được thiết kế để mọi giọng nói đều vang vọng. |
| Phủ định |
The old piano hadn't been tuned properly, so its sound had not been as resonant as it should have been.
|
Cây đàn piano cũ đã không được lên dây đúng cách, vì vậy âm thanh của nó không được vang dội như lẽ ra. |
| Nghi vấn |
Had the speaker's voice been resonant enough to fill the entire hall?
|
Giọng của người nói có đủ vang để lấp đầy toàn bộ hội trường không? |