(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resonance
C1

resonance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cộng hưởng âm hưởng tiếng vang sự đồng cảm độ ngân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resonance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm hưởng, sự cộng hưởng; độ vang, độ ngân (của âm thanh).

Definition (English Meaning)

The quality in a sound of being deep, full, and clear.

Ví dụ Thực tế với 'Resonance'

  • "The resonance in his voice was captivating."

    "Âm hưởng trong giọng nói của anh ấy thật quyến rũ."

  • "The city's history has a powerful resonance for many of its residents."

    "Lịch sử của thành phố có một tiếng vang mạnh mẽ đối với nhiều cư dân của nó."

  • "The singer's voice had a rich, warm resonance."

    "Giọng ca sĩ có âm hưởng phong phú, ấm áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resonance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

frequency(tần số)
amplitude(biên độ)
acoustics(âm học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Âm nhạc Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Resonance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc tính của âm thanh vang dội, đầy đặn và rõ ràng. Thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc vật lý âm thanh. Khác với 'echo' (tiếng vọng) là sự lặp lại âm thanh, 'resonance' là sự khuếch đại và kéo dài âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Resonance in' thường dùng để chỉ sự cộng hưởng trong một vật thể hoặc hệ thống cụ thể. 'Resonance with' thường dùng để chỉ sự đồng cảm, sự phù hợp với điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resonance'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's voice had a deep resonance that captivated the audience.
Giọng nói của người diễn thuyết có âm hưởng sâu sắc thu hút khán giả.
Phủ định
The room did not have much resonance, making the music sound flat.
Căn phòng không có nhiều sự cộng hưởng, khiến âm nhạc nghe có vẻ tẻ nhạt.
Nghi vấn
Does the poem's imagery have a strong emotional resonance for you?
Hình ảnh trong bài thơ có gây được tiếng vang cảm xúc mạnh mẽ cho bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker had used a resonant voice, the audience would have felt a greater resonance with his message.
Nếu người diễn thuyết đã sử dụng một giọng nói vang dội, khán giả đã cảm thấy sự đồng cảm lớn hơn với thông điệp của anh ấy.
Phủ định
If the concert hall had not had such poor acoustics, the music would not have lost its resonance.
Nếu phòng hòa nhạc không có âm thanh kém như vậy, âm nhạc đã không mất đi sự cộng hưởng của nó.
Nghi vấn
Would the politician have garnered more support if his words had had more resonance with the voters?
Liệu chính trị gia có nhận được nhiều sự ủng hộ hơn nếu lời nói của ông ấy có sự đồng cảm hơn với cử tri không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's voice had a deep resonance.
Giọng của người nói có âm hưởng sâu lắng.
Phủ định
Never had such resonance filled the hall, amplifying every word spoken.
Chưa bao giờ có âm vang như vậy vang vọng khắp hội trường, khuếch đại mọi lời nói.
Nghi vấn
Should the resonance of his words fade, would his message still resonate with the audience?
Nếu âm hưởng lời nói của anh ta phai nhạt, liệu thông điệp của anh ta có còn gây được tiếng vang với khán giả không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's voice had a strong resonance, didn't it?
Giọng của người nói có âm hưởng mạnh mẽ, phải không?
Phủ định
That resonant frequency isn't affecting the equipment, is it?
Tần số cộng hưởng đó không ảnh hưởng đến thiết bị, phải không?
Nghi vấn
There's no resonance in this empty room, is there?
Không có sự cộng hưởng trong căn phòng trống này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)