resource efficiency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource efficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sử dụng tài nguyên theo cách giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa sản lượng. Nó bao gồm việc giảm lượng nguyên liệu thô, năng lượng, nước và các tài nguyên khác được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, đồng thời giảm lượng chất thải và ô nhiễm được tạo ra.
Definition (English Meaning)
The ability to use resources in a way that minimizes waste and maximizes output. It involves reducing the amount of raw materials, energy, water, and other resources used to produce goods and services, while also reducing the amount of waste and pollution generated.
Ví dụ Thực tế với 'Resource efficiency'
-
"Improving resource efficiency is crucial for achieving sustainable development goals."
"Cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững."
-
"The company implemented new technologies to improve resource efficiency in its production processes."
"Công ty đã triển khai các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên trong quy trình sản xuất của mình."
-
"Government policies are encouraging businesses to adopt resource efficiency measures."
"Các chính sách của chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp hiệu quả sử dụng tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource efficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource efficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource efficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'resource efficiency' thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn và quản lý môi trường. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng tài nguyên một cách thông minh và có trách nhiệm để đạt được lợi ích kinh tế và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng (e.g., resource efficiency in manufacturing). 'of' dùng để chỉ hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên (e.g., a measure of resource efficiency of a particular process).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource efficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.