(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severally
C1

severally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

riêng rẽ từng người một một cách riêng biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách riêng biệt hoặc cá nhân; theo một cách riêng rẽ hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Separately or individually; in a separate or individual manner.

Ví dụ Thực tế với 'Severally'

  • "The partners are liable severally for the debts of the firm."

    "Các đối tác chịu trách nhiệm riêng biệt đối với các khoản nợ của công ty."

  • "Each defendant was judged severally."

    "Mỗi bị cáo được xét xử riêng biệt."

  • "They are severally responsible for their own actions."

    "Họ chịu trách nhiệm riêng cho hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: severally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separately(riêng biệt)
individually(cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

jointly(chung)
collectively(tập thể)

Từ liên quan (Related Words)

liability(trách nhiệm pháp lý)
obligation(nghĩa vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Severally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'severally' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ ra rằng các cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm riêng biệt, không liên đới chịu trách nhiệm cho hành động của nhau. Nó nhấn mạnh sự độc lập của các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severally'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The defendants were held severally liable for the damages, so each was responsible for a portion of the total amount, even though the accident was caused by a combination of factors.
Các bị cáo phải chịu trách nhiệm riêng biệt về những thiệt hại, vì vậy mỗi người phải chịu trách nhiệm cho một phần của tổng số tiền, mặc dù tai nạn là do sự kết hợp của nhiều yếu tố gây ra.
Phủ định
Unless the contract specifies joint liability, the partners are not severally responsible for the debts of the business, meaning each partner's liability is limited to their share.
Trừ khi hợp đồng quy định trách nhiệm liên đới, các đối tác không chịu trách nhiệm riêng biệt đối với các khoản nợ của doanh nghiệp, nghĩa là trách nhiệm của mỗi đối tác được giới hạn trong phần của họ.
Nghi vấn
If the tenants are severally liable, does that mean each tenant can be sued for the entire rent, even if one tenant moves out before the lease ends?
Nếu những người thuê nhà chịu trách nhiệm riêng biệt, điều đó có nghĩa là mỗi người thuê nhà có thể bị kiện vì toàn bộ tiền thuê nhà, ngay cả khi một người thuê nhà chuyển đi trước khi hợp đồng thuê kết thúc không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The partners are severally liable for the debts of the firm.
Các đối tác chịu trách nhiệm riêng rẽ về các khoản nợ của công ty.
Phủ định
The responsibilities were not severally assigned to each team member.
Trách nhiệm không được giao riêng cho từng thành viên trong nhóm.
Nghi vấn
Are the defendants severally responsible for the damages?
Các bị cáo có chịu trách nhiệm riêng rẽ về các thiệt hại không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The responsibilities were severally assigned to each team member.
Các trách nhiệm đã được giao riêng cho từng thành viên trong nhóm.
Phủ định
The tasks were not severally completed by the students; they collaborated.
Các nhiệm vụ không được hoàn thành riêng rẽ bởi các học sinh; họ đã cộng tác.
Nghi vấn
Were the parcels severally delivered to each address?
Các bưu kiện có được giao riêng rẽ đến từng địa chỉ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were severally responsible for the accident.
Họ chịu trách nhiệm riêng rẽ cho tai nạn.
Phủ định
Were they not severally warned about the dangers?
Có phải họ đã không được cảnh báo riêng rẽ về những nguy hiểm?
Nghi vấn
Did they severally agree to the terms of the contract?
Họ có đồng ý riêng rẽ với các điều khoản của hợp đồng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heirs will be liable severally for the debts of the estate.
Những người thừa kế sẽ phải chịu trách nhiệm riêng rẽ đối với các khoản nợ của di sản.
Phủ định
They are not going to be judged severally; they will be evaluated as a team.
Họ sẽ không bị đánh giá riêng lẻ; họ sẽ được đánh giá như một đội.
Nghi vấn
Will the defendants be tried severally or jointly?
Các bị cáo sẽ bị xét xử riêng rẽ hay chung?
(Vị trí vocab_tab4_inline)