severally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách riêng biệt hoặc cá nhân; theo một cách riêng rẽ hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
Separately or individually; in a separate or individual manner.
Ví dụ Thực tế với 'Severally'
-
"The partners are liable severally for the debts of the firm."
"Các đối tác chịu trách nhiệm riêng biệt đối với các khoản nợ của công ty."
-
"Each defendant was judged severally."
"Mỗi bị cáo được xét xử riêng biệt."
-
"They are severally responsible for their own actions."
"Họ chịu trách nhiệm riêng cho hành động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: severally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'severally' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ ra rằng các cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm riêng biệt, không liên đới chịu trách nhiệm cho hành động của nhau. Nó nhấn mạnh sự độc lập của các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severally'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The defendants were held severally liable for the damages, so each was responsible for a portion of the total amount, even though the accident was caused by a combination of factors.
|
Các bị cáo phải chịu trách nhiệm riêng biệt về những thiệt hại, vì vậy mỗi người phải chịu trách nhiệm cho một phần của tổng số tiền, mặc dù tai nạn là do sự kết hợp của nhiều yếu tố gây ra. |
| Phủ định |
Unless the contract specifies joint liability, the partners are not severally responsible for the debts of the business, meaning each partner's liability is limited to their share.
|
Trừ khi hợp đồng quy định trách nhiệm liên đới, các đối tác không chịu trách nhiệm riêng biệt đối với các khoản nợ của doanh nghiệp, nghĩa là trách nhiệm của mỗi đối tác được giới hạn trong phần của họ. |
| Nghi vấn |
If the tenants are severally liable, does that mean each tenant can be sued for the entire rent, even if one tenant moves out before the lease ends?
|
Nếu những người thuê nhà chịu trách nhiệm riêng biệt, điều đó có nghĩa là mỗi người thuê nhà có thể bị kiện vì toàn bộ tiền thuê nhà, ngay cả khi một người thuê nhà chuyển đi trước khi hợp đồng thuê kết thúc không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The partners are severally liable for the debts of the firm.
|
Các đối tác chịu trách nhiệm riêng rẽ về các khoản nợ của công ty. |
| Phủ định |
The responsibilities were not severally assigned to each team member.
|
Trách nhiệm không được giao riêng cho từng thành viên trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Are the defendants severally responsible for the damages?
|
Các bị cáo có chịu trách nhiệm riêng rẽ về các thiệt hại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The responsibilities were severally assigned to each team member.
|
Các trách nhiệm đã được giao riêng cho từng thành viên trong nhóm. |
| Phủ định |
The tasks were not severally completed by the students; they collaborated.
|
Các nhiệm vụ không được hoàn thành riêng rẽ bởi các học sinh; họ đã cộng tác. |
| Nghi vấn |
Were the parcels severally delivered to each address?
|
Các bưu kiện có được giao riêng rẽ đến từng địa chỉ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were severally responsible for the accident.
|
Họ chịu trách nhiệm riêng rẽ cho tai nạn. |
| Phủ định |
Were they not severally warned about the dangers?
|
Có phải họ đã không được cảnh báo riêng rẽ về những nguy hiểm? |
| Nghi vấn |
Did they severally agree to the terms of the contract?
|
Họ có đồng ý riêng rẽ với các điều khoản của hợp đồng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heirs will be liable severally for the debts of the estate.
|
Những người thừa kế sẽ phải chịu trách nhiệm riêng rẽ đối với các khoản nợ của di sản. |
| Phủ định |
They are not going to be judged severally; they will be evaluated as a team.
|
Họ sẽ không bị đánh giá riêng lẻ; họ sẽ được đánh giá như một đội. |
| Nghi vấn |
Will the defendants be tried severally or jointly?
|
Các bị cáo sẽ bị xét xử riêng rẽ hay chung? |