(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respire
C1

respire

verb

Nghĩa tiếng Việt

thở hô hấp nghỉ ngơi hồi sức lấy lại hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thở; hít vào và thở ra không khí.

Definition (English Meaning)

To breathe; inhale and exhale air.

Ví dụ Thực tế với 'Respire'

  • "The plants respire through their leaves."

    "Thực vật thở qua lá của chúng."

  • "The air was so thick with humidity that it was difficult to respire."

    "Không khí đặc quánh vì độ ẩm đến nỗi rất khó thở."

  • "The company needed to respire after the turbulent financial year."

    "Công ty cần nghỉ ngơi sau năm tài chính đầy biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respiration
  • Verb: respire
  • Adjective: respiratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathe(thở)
exhale(thở ra)
inhale(hít vào)
recover(hồi phục)
rest(nghỉ ngơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

suffocate(ngạt thở)
exert(cố gắng, nỗ lực)

Từ liên quan (Related Words)

ventilation(sự thông gió)
oxygen(oxy)
lungs(phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Văn học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Respire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, hoặc trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình hô hấp. So với 'breathe' mang nghĩa thông thường hơn, 'respire' nhấn mạnh đến quá trình sinh học phức tạp của việc trao đổi khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Respire with': Hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể thấy trong văn học để miêu tả việc thở một cách gắng sức hoặc khó khăn với một cái gì đó (ví dụ, respire with difficulty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respire'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air is respired by the patient.
Không khí được bệnh nhân hít vào.
Phủ định
The contaminated air is not respired in this area.
Không khí ô nhiễm không được hít thở trong khu vực này.
Nghi vấn
Is fresh air respired by people in the park?
Có phải không khí trong lành được mọi người hít thở trong công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)