respire
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thở; hít vào và thở ra không khí.
Definition (English Meaning)
To breathe; inhale and exhale air.
Ví dụ Thực tế với 'Respire'
-
"The plants respire through their leaves."
"Thực vật thở qua lá của chúng."
-
"The air was so thick with humidity that it was difficult to respire."
"Không khí đặc quánh vì độ ẩm đến nỗi rất khó thở."
-
"The company needed to respire after the turbulent financial year."
"Công ty cần nghỉ ngơi sau năm tài chính đầy biến động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respiration
- Verb: respire
- Adjective: respiratory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, hoặc trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình hô hấp. So với 'breathe' mang nghĩa thông thường hơn, 'respire' nhấn mạnh đến quá trình sinh học phức tạp của việc trao đổi khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Respire with': Hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể thấy trong văn học để miêu tả việc thở một cách gắng sức hoặc khó khăn với một cái gì đó (ví dụ, respire with difficulty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respire'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air is respired by the patient.
|
Không khí được bệnh nhân hít vào. |
| Phủ định |
The contaminated air is not respired in this area.
|
Không khí ô nhiễm không được hít thở trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is fresh air respired by people in the park?
|
Có phải không khí trong lành được mọi người hít thở trong công viên không? |