(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rest api
C1

rest api

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

API REST Giao diện lập trình ứng dụng REST
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rest api'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu kiến trúc để thiết kế các ứng dụng mạng. REST là viết tắt của Representational State Transfer (Chuyển giao trạng thái đại diện). API là viết tắt của Application Programming Interface (Giao diện lập trình ứng dụng).

Definition (English Meaning)

An architectural style for designing networked applications. REST stands for Representational State Transfer. An API is an Application Programming Interface.

Ví dụ Thực tế với 'Rest api'

  • "Many modern web applications use REST APIs to communicate with backend servers."

    "Nhiều ứng dụng web hiện đại sử dụng REST API để giao tiếp với các máy chủ backend."

  • "We are developing a REST API to allow third-party applications to access our data."

    "Chúng tôi đang phát triển một REST API để cho phép các ứng dụng của bên thứ ba truy cập dữ liệu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rest api'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: REST API
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Rest api'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

REST API là một giao diện lập trình ứng dụng (API) tuân theo các ràng buộc của kiến trúc REST, cho phép các hệ thống máy tính tương tác với nhau qua internet một cách thống nhất. Nó tập trung vào việc sử dụng các tài nguyên (resources), được xác định bởi các URI (Uniform Resource Identifier) và thao tác trên các tài nguyên này bằng các phương thức HTTP tiêu chuẩn (GET, POST, PUT, DELETE...). REST API thường được sử dụng để xây dựng các dịch vụ web có khả năng mở rộng và dễ bảo trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' dùng để chỉ mục đích của REST API, ví dụ: 'REST API for accessing data'. 'in' dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc nơi sử dụng REST API, ví dụ: 'REST API in cloud computing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rest api'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)