restful api
Tính từ (restful)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restful api'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự nghỉ ngơi; yên bình và tĩnh lặng.
Definition (English Meaning)
Providing rest; peaceful and quiet.
Ví dụ Thực tế với 'Restful api'
-
"A restful vacation can do wonders for your stress levels."
"Một kỳ nghỉ thư giãn có thể làm nên điều kỳ diệu cho mức độ căng thẳng của bạn."
-
"We are using a RESTful API to access the data."
"Chúng tôi đang sử dụng RESTful API để truy cập dữ liệu."
-
"Designing a RESTful API requires careful planning."
"Thiết kế một RESTful API đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restful api'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restful api'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'RESTful API', 'restful' không mang nghĩa đen là 'yên bình' mà là tuân theo các nguyên tắc kiến trúc REST (Representational State Transfer). RESTful API là một giao diện lập trình ứng dụng (API) tuân theo các ràng buộc của kiến trúc REST, cho phép các hệ thống máy tính tương tác một cách tiêu chuẩn hóa. Cách tiếp cận RESTful tận dụng các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên các tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restful api'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.