(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restful api
C1

restful api

Tính từ (restful)

Nghĩa tiếng Việt

API tuân thủ REST API theo kiến trúc REST
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restful api'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại sự nghỉ ngơi; yên bình và tĩnh lặng.

Definition (English Meaning)

Providing rest; peaceful and quiet.

Ví dụ Thực tế với 'Restful api'

  • "A restful vacation can do wonders for your stress levels."

    "Một kỳ nghỉ thư giãn có thể làm nên điều kỳ diệu cho mức độ căng thẳng của bạn."

  • "We are using a RESTful API to access the data."

    "Chúng tôi đang sử dụng RESTful API để truy cập dữ liệu."

  • "Designing a RESTful API requires careful planning."

    "Thiết kế một RESTful API đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restful api'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: restful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(yên tĩnh)
peaceful(hòa bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

stressful(gây căng thẳng)
turbulent(hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

HTTP(Giao thức truyền siêu văn bản)
JSON(Định dạng dữ liệu JSON)
CRUD(Tạo, đọc, cập nhật, xóa)
endpoint(điểm cuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Restful api'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'RESTful API', 'restful' không mang nghĩa đen là 'yên bình' mà là tuân theo các nguyên tắc kiến trúc REST (Representational State Transfer). RESTful API là một giao diện lập trình ứng dụng (API) tuân theo các ràng buộc của kiến trúc REST, cho phép các hệ thống máy tính tương tác một cách tiêu chuẩn hóa. Cách tiếp cận RESTful tận dụng các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên các tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restful api'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)