(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debilitating
C1

debilitating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

làm suy nhược gây suy yếu làm tàn phế làm kiệt sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debilitating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự suy yếu hoặc ốm yếu.

Definition (English Meaning)

Causing weakness or infirmity.

Ví dụ Thực tế với 'Debilitating'

  • "The disease had a debilitating effect on his health."

    "Căn bệnh có tác động làm suy nhược sức khỏe của anh ấy."

  • "The flu can be debilitating, especially for the elderly."

    "Bệnh cúm có thể gây suy nhược, đặc biệt đối với người cao tuổi."

  • "A debilitating injury forced him to retire from professional sports."

    "Một chấn thương nghiêm trọng đã buộc anh ấy phải giải nghệ khỏi sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debilitating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthening(tăng cường)
invigorating(tiếp thêm sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

chronic illness(bệnh mãn tính)
fatigue(mệt mỏi)
impairment(sự suy giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Debilitating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debilitating' thường được dùng để mô tả các bệnh tật, tình trạng hoặc ảnh hưởng có tác động tiêu cực đến sức khỏe và khả năng hoạt động của một người. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng lâu dài của sự suy yếu. Khác với 'weakening' (làm yếu đi), 'debilitating' ngụ ý sự suy yếu nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến việc mất khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra nguồn gốc của sự suy yếu (ví dụ: 'debilitating from illness'). Khi sử dụng 'due to', nó nhấn mạnh nguyên nhân gây ra tình trạng suy yếu (ví dụ: 'debilitating due to lack of sleep').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debilitating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease can debilitate a person quickly.
Căn bệnh có thể làm suy nhược một người một cách nhanh chóng.
Phủ định
The new medicine doesn't debilitate the patient as much as the old one did.
Loại thuốc mới không làm suy nhược bệnh nhân nhiều như loại thuốc cũ.
Nghi vấn
Does the infection debilitate the immune system?
Liệu nhiễm trùng có làm suy yếu hệ thống miễn dịch không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The debilitating disease weakened his body significantly.
Căn bệnh suy nhược làm suy yếu cơ thể anh ấy một cách đáng kể.
Phủ định
The treatment did not debilitate the patient further.
Việc điều trị không làm bệnh nhân suy nhược thêm.
Nghi vấn
Does the heat debilitate her during the summer?
Thời tiết nóng có làm cô ấy suy nhược trong mùa hè không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pain becomes debilitating, you should see a doctor.
Nếu cơn đau trở nên suy nhược, bạn nên đi khám bác sĩ.
Phủ định
If you don't take precautions, the illness will debilitate you.
Nếu bạn không thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bệnh tật sẽ làm bạn suy yếu.
Nghi vấn
Will this injury debilitate me if I don't rest?
Liệu chấn thương này có làm tôi suy nhược nếu tôi không nghỉ ngơi không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The debilitating effects of the disease were evident in his weakened state.
Những ảnh hưởng suy nhược của căn bệnh thể hiện rõ trong tình trạng suy yếu của anh ấy.
Phủ định
The therapy wasn't debilitating; in fact, it strengthened her muscles.
Liệu pháp không gây suy nhược; trên thực tế, nó đã làm khỏe cơ bắp của cô ấy.
Nghi vấn
Is the debilitating pain preventing you from sleeping?
Cơn đau suy nhược có đang ngăn cản bạn ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)