(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinvigorating
C1

reinvigorating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thêm sinh lực làm hồi sinh phục hồi năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinvigorating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh hơn, tràn đầy năng lượng hơn hoặc sống động hơn trở lại.

Definition (English Meaning)

Making someone feel healthier, more energetic, or more lively again.

Ví dụ Thực tế với 'Reinvigorating'

  • "The spa treatment was incredibly reinvigorating."

    "Liệu pháp spa vô cùng phục hồi năng lượng."

  • "A reinvigorating walk in the countryside."

    "Một cuộc đi bộ tiếp thêm sinh lực ở vùng nông thôn."

  • "The company needs a reinvigorating strategy to boost sales."

    "Công ty cần một chiến lược phục hồi năng lượng để thúc đẩy doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinvigorating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revitalizing(tái sinh, hồi sinh)
refreshing(làm mới, sảng khoái)
restorative(phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

draining(làm cạn kiệt)
tiring(làm mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

energizing(tăng cường năng lượng)
stimulating(kích thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reinvigorating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reinvigorating' thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc hoạt động có tác dụng hồi sinh, khôi phục lại sức sống và năng lượng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự phục hồi và làm mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà cái gì đó đang tái tạo năng lượng. Ví dụ: 'A reinvigorating experience for the mind and body.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinvigorating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)