restrain oneself
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrain oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế bản thân; tự chủ; kìm nén cảm xúc, ham muốn hoặc hành động của mình.
Definition (English Meaning)
To prevent oneself from doing something; to control one's emotions or impulses.
Ví dụ Thực tế với 'Restrain oneself'
-
"I had to restrain myself from laughing at his ridiculous hat."
"Tôi phải kiềm chế để không cười vào cái mũ lố bịch của anh ta."
-
"She had to restrain herself from yelling at the rude customer."
"Cô ấy phải kiềm chế để không quát vào mặt người khách hàng thô lỗ."
-
"He found it difficult to restrain himself from eating the entire cake."
"Anh ấy thấy khó mà kiềm chế bản thân không ăn hết cả cái bánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrain oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrain oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tự kiểm soát của một người trước một cám dỗ, sự tức giận, hoặc bất kỳ thôi thúc nào khác có thể dẫn đến hành động tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường liên quan đến sự trưởng thành, kỷ luật và khả năng kiểm soát cảm xúc. Khác với "control oneself" có nghĩa rộng hơn, "restrain oneself" tập trung vào việc ngăn chặn một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"restrain oneself from (doing something)" có nghĩa là ngăn bản thân không làm một việc gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrain oneself'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate restraining myself from eating too much junk food.
|
Tôi đánh giá cao việc tự kiềm chế bản thân khỏi việc ăn quá nhiều đồ ăn vặt. |
| Phủ định |
He avoided restraining his anger, which led to an argument.
|
Anh ấy đã không kiềm chế cơn giận của mình, điều này dẫn đến một cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Do you mind restraining yourself from talking during the performance?
|
Bạn có phiền kiềm chế không nói chuyện trong suốt buổi biểu diễn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tried to restrain herself from laughing.
|
Cô ấy cố gắng kiềm chế không cười. |
| Phủ định |
He couldn't restrain his anger any longer.
|
Anh ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Can you restrain yourself from eating all the cookies?
|
Bạn có thể kiềm chế bản thân không ăn hết chỗ bánh quy đó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to restrain himself from shouting at the noisy children.
|
Anh ấy cố gắng kiềm chế bản thân khỏi việc la hét vào lũ trẻ ồn ào. |
| Phủ định |
She couldn't restrain herself from laughing at his silly joke.
|
Cô ấy không thể kiềm chế bản thân khỏi việc cười vào trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why should I restrain myself when I have every right to express my opinion?
|
Tại sao tôi phải kiềm chế bản thân khi tôi có mọi quyền để bày tỏ ý kiến của mình? |