(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restricted amount
B2

restricted amount

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng giới hạn lượng bị hạn chế số lượng có hạn lượng giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc số được giới hạn hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

A limited or controlled quantity or number.

Ví dụ Thực tế với 'Restricted amount'

  • "There is a restricted amount of time available for the exam."

    "Có một khoảng thời gian giới hạn cho bài kiểm tra."

  • "Due to the drought, we have a restricted amount of water."

    "Do hạn hán, chúng ta có một lượng nước hạn chế."

  • "The company set a restricted amount for travel expenses."

    "Công ty đã đặt một giới hạn cho chi phí đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted amount'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited quantity(số lượng hạn chế)
controlled amount(số lượng được kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited amount(số lượng không giới hạn)
large quantity(số lượng lớn)

Từ liên quan (Related Words)

rationed amount(số lượng được phân phối)
capped amount(số lượng được giới hạn mức trần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Restricted amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về một giới hạn được áp đặt lên một cái gì đó. 'Restricted' ở đây mang nghĩa bị hạn chế, giới hạn, không được tự do vượt quá một ngưỡng nhất định. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát và giới hạn số lượng, trái ngược với việc chỉ đơn giản là 'small amount' (số lượng nhỏ) mà không ám chỉ sự kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'restricted amount of' thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang bị giới hạn số lượng (ví dụ: a restricted amount of water). 'restricted to' thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, quy định (ví dụ: access restricted to authorized personnel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted amount'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding restricted amounts of sugar is crucial for maintaining a healthy diet.
Tránh tiêu thụ một lượng đường bị hạn chế là rất quan trọng để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
Phủ định
I don't mind restricting the amount of time I spend on social media.
Tôi không ngại hạn chế thời gian tôi dành cho mạng xã hội.
Nghi vấn
Is limiting the amount of processed food you eat helping you feel better?
Việc hạn chế lượng thức ăn chế biến sẵn bạn ăn có giúp bạn cảm thấy tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)