(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restrict
B2

restrict

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế giới hạn kiềm chế khống chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạn chế, giới hạn; kiểm soát.

Definition (English Meaning)

To put a limit on; to keep under control.

Ví dụ Thực tế với 'Restrict'

  • "The government has restricted immigration to skilled workers only."

    "Chính phủ đã hạn chế nhập cư chỉ còn những lao động có tay nghề."

  • "The new speed limit restricts drivers to 30 mph."

    "Giới hạn tốc độ mới hạn chế người lái xe ở mức 30 dặm/giờ."

  • "My doctor told me to restrict my intake of fatty foods."

    "Bác sĩ bảo tôi hạn chế lượng thức ăn béo nạp vào cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restrict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

allow(cho phép)
permit(cho phép)
free(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Restrict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restrict' thường được sử dụng khi muốn nói đến việc giới hạn quyền tự do, số lượng, kích thước hoặc phạm vi của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa kiểm soát một cách có chủ ý. So với 'limit', 'restrict' có sắc thái mạnh hơn và thường liên quan đến luật lệ, quy tắc hoặc quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Restrict to: Giới hạn đến một phạm vi cụ thể. Ví dụ: Access is restricted to authorized personnel. Restrict from: Ngăn chặn, cấm ai đó làm gì. Ví dụ: The new law restricts people from smoking in public places.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)