(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restricted
B2

restricted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hạn chế có giới hạn bị kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hạn chế về phạm vi, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Limited in extent, number, or scope.

Ví dụ Thực tế với 'Restricted'

  • "Access to the building is restricted after 10 pm."

    "Việc ra vào tòa nhà bị hạn chế sau 10 giờ đêm."

  • "This area is restricted to employees only."

    "Khu vực này chỉ dành cho nhân viên."

  • "The patient is on a restricted diet."

    "Bệnh nhân đang trong chế độ ăn kiêng hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited(hạn chế)
confined(bị giới hạn)
controlled(được kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Restricted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó bị kiểm soát hoặc giới hạn bởi các quy tắc, luật lệ hoặc điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'restricted' đi với 'to', nó có nghĩa là giới hạn ở một phạm vi, số lượng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Access is restricted to authorized personnel only' (Chỉ nhân viên được ủy quyền mới được phép truy cập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Access is restricted: only authorized personnel are allowed.
Quyền truy cập bị hạn chế: chỉ nhân viên được ủy quyền mới được phép.
Phủ định
His movements weren't restricted: he was free to go wherever he pleased.
Sự di chuyển của anh ấy không bị hạn chế: anh ấy được tự do đi bất cứ đâu anh ấy muốn.
Nghi vấn
Is parking restricted here: are only residents allowed to park in this area?
Có phải việc đỗ xe bị hạn chế ở đây không: chỉ cư dân mới được phép đỗ xe trong khu vực này?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library restricted access to the rare books room.
Thư viện hạn chế quyền truy cập vào phòng sách quý hiếm.
Phủ định
The company does not restrict employees from using their phones during breaks.
Công ty không hạn chế nhân viên sử dụng điện thoại trong giờ giải lao.
Nghi vấn
Does the government restrict freedom of speech in this country?
Chính phủ có hạn chế quyền tự do ngôn luận ở quốc gia này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If access had not been restricted, the public would have been able to view the confidential documents.
Nếu việc truy cập không bị hạn chế, công chúng đã có thể xem các tài liệu mật.
Phủ định
If the area had been restricted, they would not have wandered into the dangerous zone.
Nếu khu vực đó bị hạn chế, họ đã không đi lạc vào vùng nguy hiểm.
Nghi vấn
Would the company have been fined if they had restricted the use of the harmful chemicals earlier?
Công ty có bị phạt nếu họ hạn chế việc sử dụng các hóa chất độc hại sớm hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Restrict access to unauthorized personnel.
Hạn chế truy cập đối với nhân viên không được phép.
Phủ định
Don't enter the restricted area.
Không vào khu vực hạn chế.
Nghi vấn
Please keep information about the project restricted.
Vui lòng giữ thông tin về dự án được bảo mật.
(Vị trí vocab_tab4_inline)