(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restrictedly
C1

restrictedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hạn chế có giới hạn bị giới hạn trong phạm vi hạn hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrictedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hạn chế; với những giới hạn hoặc ràng buộc.

Definition (English Meaning)

In a restricted manner; with limitations or constraints.

Ví dụ Thực tế với 'Restrictedly'

  • "Access to the database is restrictedly available to authorized personnel only."

    "Quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu chỉ được cung cấp một cách hạn chế cho nhân viên được ủy quyền."

  • "The information was shared restrictedly among a select few."

    "Thông tin được chia sẻ một cách hạn chế trong một số ít người được chọn."

  • "The drug is restrictedly prescribed due to potential side effects."

    "Thuốc này được kê đơn một cách hạn chế do các tác dụng phụ tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restrictedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: restrictedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limitedly(một cách hạn chế)
narrowly(một cách hẹp hòi, có giới hạn)
constrainedly(một cách bị ép buộc, bị hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrestrictedly(một cách không hạn chế)
freely(một cách tự do)
widely(một cách rộng rãi)

Từ liên quan (Related Words)

controlled(bị kiểm soát)
regulated(bị điều chỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Restrictedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'restrictedly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống bị giới hạn về phạm vi, quy mô, hoặc số lượng. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó không được phép vượt quá một mức độ nhất định. Thường dùng để biểu thị sự kiểm soát, hạn chế chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrictedly'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted sooner, the company would more restrictedly adhere to environmental regulations now.
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, công ty giờ đây sẽ tuân thủ các quy định về môi trường một cách hạn chế hơn.
Phủ định
If he were more confident, he wouldn't have spoken so restrictedly at the meeting.
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy đã không nói chuyện một cách dè dặt như vậy tại cuộc họp.
Nghi vấn
If they had been better informed, would they have invested so restrictedly in that project?
Nếu họ được thông tin tốt hơn, liệu họ có đầu tư hạn chế như vậy vào dự án đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)