restrictedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrictedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hạn chế; với những giới hạn hoặc ràng buộc.
Definition (English Meaning)
In a restricted manner; with limitations or constraints.
Ví dụ Thực tế với 'Restrictedly'
-
"Access to the database is restrictedly available to authorized personnel only."
"Quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu chỉ được cung cấp một cách hạn chế cho nhân viên được ủy quyền."
-
"The information was shared restrictedly among a select few."
"Thông tin được chia sẻ một cách hạn chế trong một số ít người được chọn."
-
"The drug is restrictedly prescribed due to potential side effects."
"Thuốc này được kê đơn một cách hạn chế do các tác dụng phụ tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrictedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: restrictedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrictedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'restrictedly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống bị giới hạn về phạm vi, quy mô, hoặc số lượng. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó không được phép vượt quá một mức độ nhất định. Thường dùng để biểu thị sự kiểm soát, hạn chế chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrictedly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, the company would more restrictedly adhere to environmental regulations now.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, công ty giờ đây sẽ tuân thủ các quy định về môi trường một cách hạn chế hơn. |
| Phủ định |
If he were more confident, he wouldn't have spoken so restrictedly at the meeting.
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy đã không nói chuyện một cách dè dặt như vậy tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If they had been better informed, would they have invested so restrictedly in that project?
|
Nếu họ được thông tin tốt hơn, liệu họ có đầu tư hạn chế như vậy vào dự án đó không? |