(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrictedly
C1

unrestrictedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hạn chế không giới hạn hoàn toàn tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrictedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hạn chế, không giới hạn.

Definition (English Meaning)

Without any restrictions or limitations.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrictedly'

  • "The information was made available unrestrictedly to the public."

    "Thông tin được cung cấp không hạn chế cho công chúng."

  • "The software can be used unrestrictedly for personal projects."

    "Phần mềm có thể được sử dụng không hạn chế cho các dự án cá nhân."

  • "He gave unrestrictedly to charity."

    "Anh ấy quyên góp không hạn chế cho từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrictedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unrestrictedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freely(tự do)
without restraint(không kiềm chế)
unreservedly(không dè dặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrictedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tự do hoặc quyền tự do trong một hành động, quá trình hoặc trạng thái. Nó cho thấy không có rào cản hoặc điều kiện nào cản trở. So với 'freely', 'unrestrictedly' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn về việc loại bỏ các quy tắc hoặc luật lệ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrictedly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invested unrestrictedly in new technologies to gain a competitive edge.
Công ty đã đầu tư không hạn chế vào các công nghệ mới để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Phủ định
The government did not allow the media to report on the event unrestrictedly.
Chính phủ đã không cho phép giới truyền thông đưa tin về sự kiện một cách không hạn chế.
Nghi vấn
Did the artist express themselves unrestrictedly through their unconventional art?
Họa sĩ có thể hiện bản thân một cách không hạn chế thông qua nghệ thuật khác thường của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)