unrestrictedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrictedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hạn chế, không giới hạn.
Definition (English Meaning)
Without any restrictions or limitations.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrictedly'
-
"The information was made available unrestrictedly to the public."
"Thông tin được cung cấp không hạn chế cho công chúng."
-
"The software can be used unrestrictedly for personal projects."
"Phần mềm có thể được sử dụng không hạn chế cho các dự án cá nhân."
-
"He gave unrestrictedly to charity."
"Anh ấy quyên góp không hạn chế cho từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrictedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unrestrictedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrictedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tự do hoặc quyền tự do trong một hành động, quá trình hoặc trạng thái. Nó cho thấy không có rào cản hoặc điều kiện nào cản trở. So với 'freely', 'unrestrictedly' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn về việc loại bỏ các quy tắc hoặc luật lệ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrictedly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested unrestrictedly in new technologies to gain a competitive edge.
|
Công ty đã đầu tư không hạn chế vào các công nghệ mới để đạt được lợi thế cạnh tranh. |
| Phủ định |
The government did not allow the media to report on the event unrestrictedly.
|
Chính phủ đã không cho phép giới truyền thông đưa tin về sự kiện một cách không hạn chế. |
| Nghi vấn |
Did the artist express themselves unrestrictedly through their unconventional art?
|
Họa sĩ có thể hiện bản thân một cách không hạn chế thông qua nghệ thuật khác thường của họ không? |