(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constrainedly
C1

constrainedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách gò bó một cách hạn chế một cách miễn cưỡng (trong bối cảnh bị ép buộc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constrainedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gò bó, miễn cưỡng; với sự hạn chế.

Definition (English Meaning)

In a constrained manner; with constraint.

Ví dụ Thực tế với 'Constrainedly'

  • "He spoke constrainedly, clearly aware of the consequences of saying too much."

    "Anh ta nói một cách gò bó, rõ ràng là ý thức được hậu quả của việc nói quá nhiều."

  • "The project was completed constrainedly due to budget cuts."

    "Dự án đã được hoàn thành một cách hạn chế do cắt giảm ngân sách."

  • "She acted constrainedly, careful not to offend anyone."

    "Cô ấy hành động một cách gò bó, cẩn thận để không làm ai phật ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constrainedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: constrainedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Constrainedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách bị giới hạn, không tự do hoặc thoải mái. Nó thường ngụ ý rằng có một áp lực hoặc quy tắc nào đó chi phối hành vi. So với 'reluctantly' (miễn cưỡng), 'constrainedly' nhấn mạnh hơn vào sự kiểm soát từ bên ngoài hơn là cảm xúc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constrainedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)