(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reengineering
C1

reengineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc tái thiết kế quy trình tái cơ cấu (doanh nghiệp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reengineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái cấu trúc quy trình hoặc hệ thống kinh doanh.

Definition (English Meaning)

The redesign of a business process or system.

Ví dụ Thực tế với 'Reengineering'

  • "The company underwent a complete reengineering of its supply chain."

    "Công ty đã trải qua một cuộc tái cấu trúc hoàn toàn chuỗi cung ứng của mình."

  • "The reengineering effort resulted in a 50% reduction in operating costs."

    "Nỗ lực tái cấu trúc đã giúp giảm 50% chi phí hoạt động."

  • "They decided to reengineer their entire product development cycle."

    "Họ quyết định tái cấu trúc toàn bộ chu trình phát triển sản phẩm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reengineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reengineering
  • Verb: reengineer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business process reengineering(tái cấu trúc quy trình kinh doanh)
process redesign(thiết kế lại quy trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(cải tiến)
optimization(tối ưu hóa)

Từ liên quan (Related Words)

restructuring(tái cấu trúc)
downsizing(thu hẹp quy mô)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Reengineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reengineering tập trung vào việc thiết kế lại hoàn toàn các quy trình kinh doanh hiện có để đạt được những cải tiến đáng kể về chi phí, chất lượng, dịch vụ và tốc độ. Khác với 'improvement' (cải tiến) chỉ mang tính điều chỉnh nhỏ, 'reengineering' mang tính cách mạng và đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'reengineering of': ám chỉ tái cấu trúc một đối tượng cụ thể (ví dụ: reengineering of a business process). 'reengineering for': ám chỉ mục đích của việc tái cấu trúc (ví dụ: reengineering for efficiency).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reengineering'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to reengineer its core processes was a surprise to many employees.
Việc công ty quyết định tái cấu trúc các quy trình cốt lõi là một bất ngờ đối với nhiều nhân viên.
Phủ định
Whether they will reengineer the entire department is not yet clear.
Liệu họ có tái cấu trúc toàn bộ phòng ban hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the government pushed for reengineering the healthcare system remains a topic of debate.
Tại sao chính phủ thúc đẩy tái cấu trúc hệ thống chăm sóc sức khỏe vẫn là một chủ đề tranh luận.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had reengineered its core processes, it would have significantly increased its profitability.
Nếu công ty đã tái cấu trúc các quy trình cốt lõi của mình, nó đã có thể tăng đáng kể lợi nhuận.
Phủ định
If they hadn't considered reengineering the supply chain, they wouldn't have achieved such dramatic cost reductions.
Nếu họ đã không xem xét tái cấu trúc chuỗi cung ứng, họ đã không đạt được mức giảm chi phí đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Would they have avoided bankruptcy if they had embraced reengineering earlier?
Liệu họ có tránh được phá sản nếu họ đã chấp nhận tái cấu trúc sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)