reawakening
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reawakening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thức tỉnh trở lại, sự hồi sinh, sự khơi dậy lại.
Definition (English Meaning)
An instance of becoming active or aware again.
Ví dụ Thực tế với 'Reawakening'
-
"The country is experiencing a reawakening of national pride."
"Đất nước đang trải qua sự hồi sinh của lòng tự hào dân tộc."
-
"There has been a reawakening of interest in traditional crafts."
"Đã có sự hồi sinh trong sự quan tâm đến các nghề thủ công truyền thống."
-
"The environmental movement is experiencing a reawakening."
"Phong trào bảo vệ môi trường đang trải qua một sự trỗi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reawakening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reawakening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reawakening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reawakening' thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự hồi sinh của một điều gì đó tốt đẹp đã bị lãng quên hoặc suy yếu. Nó có thể ám chỉ sự tái sinh về tinh thần, văn hóa, hoặc ý thức hệ. So với 'awakening' (sự thức tỉnh), 'reawakening' nhấn mạnh quá trình lặp lại, sự trở lại của một trạng thái trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reawakening of' thường dùng để chỉ sự hồi sinh của một khái niệm, ý tưởng, hoặc phong trào. Ví dụ: 'the reawakening of interest in classical music'. 'Reawakening to' thường dùng để chỉ sự thức tỉnh lại với một nhận thức, một vấn đề. Ví dụ: 'a reawakening to the importance of environmental protection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reawakening'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the reawakening of cultural traditions is occurring is evident in many regions.
|
Việc sự tái thức tỉnh của các truyền thống văn hóa đang diễn ra là điều hiển nhiên ở nhiều khu vực. |
| Phủ định |
Whether the reawakening will lead to lasting change is not yet clear.
|
Liệu sự tái thức tỉnh có dẫn đến sự thay đổi lâu dài hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the reawakening of interest in classical music has surged remains a topic of debate.
|
Tại sao sự tái thức tỉnh mối quan tâm đến âm nhạc cổ điển lại tăng vọt vẫn là một chủ đề tranh luận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cultural reawakening, which swept across the nation, revitalized traditional arts.
|
Sự phục hưng văn hóa, lan rộng khắp cả nước, đã làm sống lại các loại hình nghệ thuật truyền thống. |
| Phủ định |
The long winter, where the city experienced no reawakening of its artistic spirit, was bleak.
|
Mùa đông kéo dài, nơi thành phố không trải qua sự hồi sinh tinh thần nghệ thuật nào, thật ảm đạm. |
| Nghi vấn |
Is this the historical period when a reawakening of national pride began to take hold?
|
Đây có phải là giai đoạn lịch sử khi sự phục hưng niềm tự hào dân tộc bắt đầu bén rễ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is a cultural reawakening, people often become more interested in their heritage.
|
Nếu có một sự phục hưng văn hóa, mọi người thường trở nên quan tâm hơn đến di sản của họ. |
| Phủ định |
When a societal reawakening doesn't occur, communities don't usually see significant changes in their values.
|
Khi một sự thức tỉnh lại của xã hội không xảy ra, các cộng đồng thường không thấy những thay đổi đáng kể trong các giá trị của họ. |
| Nghi vấn |
If there's a spiritual reawakening, do people question their existing beliefs?
|
Nếu có một sự thức tỉnh lại về mặt tinh thần, mọi người có đặt câu hỏi về những niềm tin hiện tại của họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the city was experiencing a reawakening of its artistic spirit.
|
Cô ấy nói rằng thành phố đang trải qua một sự hồi sinh của tinh thần nghệ thuật. |
| Phủ định |
He said that there wasn't a reawakening of interest in classic literature at the time.
|
Anh ấy nói rằng không có sự hồi sinh nào trong sự quan tâm đến văn học cổ điển vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if there had been a reawakening of hope after the difficult times.
|
Cô ấy hỏi liệu có sự hồi sinh của hy vọng sau những thời điểm khó khăn hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the city will have experienced a reawakening of interest in local history.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, thành phố sẽ trải qua sự thức tỉnh trở lại về mối quan tâm đến lịch sử địa phương. |
| Phủ định |
The art community won't have seen a complete reawakening of creativity until after the economic recovery.
|
Cộng đồng nghệ thuật sẽ không chứng kiến sự thức tỉnh hoàn toàn của sự sáng tạo cho đến sau khi nền kinh tế phục hồi. |
| Nghi vấn |
Will the nation have witnessed a reawakening of patriotism by the next election?
|
Liệu quốc gia có chứng kiến sự thức tỉnh trở lại của lòng yêu nước vào cuộc bầu cử tới không? |