(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retaliation
C1

retaliation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trả đũa hành động trả đũa sự đáp trả hành động đáp trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retaliation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trả đũa để đáp trả một thương tổn hoặc sai trái đã phải chịu đựng.

Definition (English Meaning)

Action taken in return for an injury or wrong suffered.

Ví dụ Thực tế với 'Retaliation'

  • "The company fears retaliation from employees after the layoffs."

    "Công ty lo sợ sự trả đũa từ các nhân viên sau đợt sa thải."

  • "He feared retaliation from the gang."

    "Anh ta sợ sự trả đũa từ băng đảng."

  • "The government threatened economic retaliation if sanctions were imposed."

    "Chính phủ đe dọa trả đũa kinh tế nếu các lệnh trừng phạt được áp đặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retaliation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retaliation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revenge(sự trả thù)
reprisal(sự trả đũa (thường mang tính chính thức hơn))
counterattack(phản công)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgiveness(sự tha thứ)
pardon(sự ân xá)

Từ liên quan (Related Words)

escalation(sự leo thang)
conflict(xung đột)
aggression(sự xâm lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Retaliation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Retaliation thường mang ý nghĩa đáp trả một cách tương xứng hoặc mạnh hơn hành động ban đầu. Nó khác với 'revenge' (sự trả thù) ở chỗ thường liên quan đến việc thực thi công lý hoặc bảo vệ quyền lợi, mặc dù động cơ cá nhân vẫn có thể chi phối. So với 'reprisal', 'retaliation' thường mang tính tự phát hoặc ít có tính chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

* for: retaliation *for* an action (trả đũa cho một hành động).
* against: retaliation *against* someone (trả đũa chống lại ai đó).
* in: retaliation *in* response to something (trả đũa để đáp trả một cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retaliation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which feared retaliation from its competitors, decided to delay the product launch.
Công ty, vốn lo sợ sự trả đũa từ các đối thủ cạnh tranh, đã quyết định trì hoãn việc ra mắt sản phẩm.
Phủ định
The victim, who wanted to avoid further retaliation, did not report the crime to the police.
Nạn nhân, người muốn tránh sự trả đũa thêm nữa, đã không báo cáo vụ việc với cảnh sát.
Nghi vấn
Is this the country where retaliation against whistleblowers is common, which discourages reporting?
Đây có phải là quốc gia nơi mà sự trả đũa chống lại người tố giác là phổ biến, điều này làm nản lòng việc báo cáo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's actions sparked retaliation: employees organized a strike to protest the unfair treatment.
Hành động của công ty đã gây ra sự trả đũa: các nhân viên đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối sự đối xử bất công.
Phủ định
There was no retaliation from the victim: she chose to forgive and move on.
Không có sự trả đũa nào từ nạn nhân: cô ấy đã chọn tha thứ và bước tiếp.
Nghi vấn
Is retaliation really the answer: will it solve the problem or only escalate the conflict?
Trả đũa có thực sự là câu trả lời không: liệu nó sẽ giải quyết vấn đề hay chỉ làm leo thang xung đột?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company took swift retaliation against the hacker.
Công ty đã trả đũa nhanh chóng đối với hacker.
Phủ định
The victim did not seek retaliation after the attack.
Nạn nhân không tìm cách trả đũa sau vụ tấn công.
Nghi vấn
Did the government order retaliation for the terrorist attack?
Chính phủ có ra lệnh trả đũa cho vụ tấn công khủng bố không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company doesn't address employee concerns, there will be retaliation from the workers.
Nếu công ty không giải quyết những lo ngại của nhân viên, sẽ có sự trả đũa từ những người lao động.
Phủ định
If the government doesn't implement fair policies, citizens won't resort to retaliation.
Nếu chính phủ không thực hiện các chính sách công bằng, công dân sẽ không dùng đến sự trả đũa.
Nghi vấn
Will the company face retaliation if it continues to ignore customer complaints?
Liệu công ty có phải đối mặt với sự trả đũa nếu họ tiếp tục bỏ qua những phàn nàn của khách hàng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general said that the country's retaliation would be swift and decisive if attacked.
Vị tướng nói rằng sự trả đũa của đất nước sẽ nhanh chóng và quyết đoán nếu bị tấn công.
Phủ định
The diplomat claimed that there was no retaliation planned by their government, despite the accusations.
Nhà ngoại giao tuyên bố rằng chính phủ của họ không có kế hoạch trả đũa nào, mặc dù có những lời buộc tội.
Nghi vấn
The journalist asked whether the company's decision was a retaliation against the whistleblower.
Nhà báo hỏi liệu quyết định của công ty có phải là một sự trả đũa chống lại người tố cáo hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company feared retaliation from disgruntled employees.
Công ty lo sợ sự trả đũa từ những nhân viên bất mãn.
Phủ định
Was there not retaliation after the initial attack?
Không phải đã có sự trả đũa sau cuộc tấn công ban đầu sao?
Nghi vấn
Is retaliation always the best course of action?
Trả đũa có phải luôn là hành động tốt nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)