retributive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retributive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mang tính trừng phạt; xứng đáng hoặc bị giáng xuống một cách công bằng
Definition (English Meaning)
relating to or characterized by retribution; justly deserved or inflicted
Ví dụ Thực tế với 'Retributive'
-
"The death penalty is seen by some as a retributive measure."
"Án tử hình được một số người xem là một biện pháp trừng phạt."
-
"The retributive aspect of justice is meant to deter others from committing similar crimes."
"Khía cạnh trừng phạt của công lý nhằm mục đích ngăn chặn những người khác phạm tội tương tự."
-
"Many believe that the prison system should focus on rehabilitation rather than retributive measures."
"Nhiều người tin rằng hệ thống nhà tù nên tập trung vào việc phục hồi nhân phẩm hơn là các biện pháp trừng phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retributive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: retributive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retributive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'retributive' thường được dùng để mô tả một hình phạt hoặc hành động trả thù được xem là công bằng và xứng đáng với hành vi sai trái đã gây ra. Nó nhấn mạnh đến yếu tố công lý và sự cân bằng, rằng người gây ra lỗi lầm phải chịu hậu quả tương xứng. Khác với 'revengeful' (mang tính trả thù cá nhân), 'retributive' mang tính khách quan và hướng đến sự công bằng xã hội hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Retributive for’: chỉ nguyên nhân gây ra sự trừng phạt. Ví dụ: 'Retributive justice for his crimes.' (Công lý trừng phạt cho tội ác của anh ta.). 'Retributive against': chỉ đối tượng bị trừng phạt. Ví dụ: 'Retributive measures against the corrupt officials.' (Các biện pháp trừng phạt đối với các quan chức tham nhũng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retributive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.