punitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất trừng phạt, nhằm mục đích trừng phạt.
Definition (English Meaning)
Inflicting or intended as punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Punitive'
-
"The company faced punitive damages for negligence."
"Công ty phải đối mặt với các khoản bồi thường mang tính trừng phạt vì sự sơ suất."
-
"The new law introduced punitive measures against polluters."
"Luật mới đưa ra các biện pháp trừng phạt đối với những người gây ô nhiễm."
-
"Some argue that punitive approaches are not effective in reducing crime."
"Một số người cho rằng các cách tiếp cận trừng phạt không hiệu quả trong việc giảm tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: punitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'punitive' thường được sử dụng để mô tả các biện pháp, luật lệ, hoặc hành động được thực hiện để trừng phạt một hành vi sai trái hoặc vi phạm. Nó nhấn mạnh đến mục đích răn đe và trả đũa của hình phạt, thường có tính chất nghiêm khắc. Khác với 'corrective' (mang tính sửa chữa) hay 'disciplinary' (mang tính kỷ luật), 'punitive' tập trung vào sự trả giá và răn đe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'punitive to', nó chỉ rõ đối tượng chịu hình phạt. Ví dụ: 'The policy was punitive to small businesses'. Khi dùng 'punitive for', nó chỉ rõ lý do của hình phạt. Ví dụ: 'The fine was punitive for repeated violations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punitive'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company imposed punitive measures: fines, suspensions, and demotions were all on the table.
|
Công ty đã áp dụng các biện pháp trừng phạt: tiền phạt, đình chỉ và giáng chức đều có thể xảy ra. |
| Phủ định |
The judge did not issue a punitive sentence: he opted for community service and probation instead.
|
Thẩm phán đã không đưa ra một bản án trừng phạt: thay vào đó, ông chọn dịch vụ cộng đồng và quản chế. |
| Nghi vấn |
Were punitive damages awarded: did the jury find the defendant's actions malicious and deserving of extra compensation?
|
Có phải bồi thường thiệt hại mang tính trừng phạt đã được trao: ban bồi thẩm có nhận thấy hành động của bị cáo là ác ý và đáng được bồi thường thêm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If companies ignore safety regulations, punitive measures are often implemented.
|
Nếu các công ty phớt lờ các quy định an toàn, các biện pháp trừng phạt thường được thực hiện. |
| Phủ định |
When a crime isn't serious, punitive actions aren't always necessary.
|
Khi một tội ác không nghiêm trọng, các hành động trừng phạt không phải lúc nào cũng cần thiết. |
| Nghi vấn |
If someone commits a minor offense, are punitive fines always applied?
|
Nếu ai đó phạm một lỗi nhỏ, liệu các khoản phạt mang tính trừng phạt có luôn được áp dụng không? |