retaliatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retaliatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất trả đũa; nhằm mục đích gây thiệt hại hoặc trừng phạt để đáp trả lại thương tích hoặc sự xúc phạm.
Definition (English Meaning)
Characterized by retaliation; aiming to inflict damage or punishment in return for injury or offense.
Ví dụ Thực tế với 'Retaliatory'
-
"The country imposed retaliatory tariffs on goods imported from its rival."
"Quốc gia áp đặt thuế quan trả đũa lên hàng hóa nhập khẩu từ đối thủ của mình."
-
"The government warned of retaliatory action if its citizens were harmed."
"Chính phủ cảnh báo về hành động trả đũa nếu công dân của họ bị tổn hại."
-
"The company launched a retaliatory advertising campaign."
"Công ty đã khởi động một chiến dịch quảng cáo trả đũa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retaliatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: retaliatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retaliatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'retaliatory' thường được dùng để mô tả các hành động, biện pháp, hoặc chính sách được thực hiện để đáp trả một hành động tiêu cực trước đó. Nó nhấn mạnh đến động cơ trả đũa và thường mang sắc thái tiêu cực. Khác với 'revengeful' (có tính trả thù cá nhân và cảm xúc mạnh mẽ hơn), 'retaliatory' thường mang tính chính thức, có cân nhắc và liên quan đến các hành động mang tính chiến lược hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retaliatory against': Hành động trả đũa nhắm vào đối tượng gây ra hành động ban đầu. Ví dụ: 'Retaliatory measures against the aggressor.' 'Retaliatory for': Hành động trả đũa để đáp trả một hành động cụ thể. Ví dụ: 'Retaliatory tariffs for unfair trade practices.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retaliatory'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not engaged in unfair practices, the retaliatory lawsuit would not have been filed.
|
Nếu công ty không tham gia vào các hành vi không công bằng, thì vụ kiện trả đũa đã không được đệ trình. |
| Phủ định |
If the government had not imposed the retaliatory tariffs, the trade war might not have escalated.
|
Nếu chính phủ không áp đặt các mức thuế trả đũa, thì cuộc chiến thương mại có lẽ đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
Would the other nation have launched a retaliatory strike if we had not violated the treaty?
|
Liệu quốc gia kia có phát động một cuộc tấn công trả đũa nếu chúng ta không vi phạm hiệp ước? |