(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrograde
C1

retrograde

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghịch hành thụt lùi suy thoái xấu đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrograde'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng về phía sau hoặc di chuyển ngược lại.

Definition (English Meaning)

Directed or moving backwards.

Ví dụ Thực tế với 'Retrograde'

  • "The planet appeared to be in retrograde motion."

    "Hành tinh dường như đang chuyển động nghịch hành."

  • "The new law was a retrograde step for women's rights."

    "Luật mới là một bước thụt lùi đối với quyền của phụ nữ."

  • "His memory is gradually retrograding."

    "Trí nhớ của anh ấy đang dần suy giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrograde'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retrograde
  • Verb: retrograde
  • Adjective: retrograde
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversing(đảo ngược)
declining(suy giảm)
deteriorating(xấu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

progressing(tiến triển)
advancing(tiến lên)
improving(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

regressive(có tính thoái bộ)
inverse(nghịch đảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong thiên văn học y học chính trị...)

Ghi chú Cách dùng 'Retrograde'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'retrograde' thường dùng để chỉ sự di chuyển ngược chiều của một hành tinh so với quỹ đạo thông thường của nó (trong thiên văn học), hoặc sự thoái lui, suy giảm về một trạng thái trước đó (trong chính trị, xã hội, kinh tế). Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thụt lùi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrograde'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To retrograde at this point would be a step backward.
Việc thụt lùi vào thời điểm này sẽ là một bước lùi.
Phủ định
It's important not to retrograde into old habits.
Điều quan trọng là không thụt lùi vào những thói quen cũ.
Nghi vấn
Why would anyone want to retrograde progress by opposing these changes?
Tại sao ai đó lại muốn làm chậm tiến độ bằng cách phản đối những thay đổi này?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The retrograde of Venus caused communication delays.
Sự nghịch hành của sao Kim gây ra sự chậm trễ trong giao tiếp.
Phủ định
There isn't a retrograde affecting the market today.
Không có nghịch hành nào ảnh hưởng đến thị trường ngày hôm nay.
Nghi vấn
Is the retrograde a common astrological event?
Nghịch hành có phải là một sự kiện chiêm tinh phổ biến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)