retrograde
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrograde'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng về phía sau hoặc di chuyển ngược lại.
Definition (English Meaning)
Directed or moving backwards.
Ví dụ Thực tế với 'Retrograde'
-
"The planet appeared to be in retrograde motion."
"Hành tinh dường như đang chuyển động nghịch hành."
-
"The new law was a retrograde step for women's rights."
"Luật mới là một bước thụt lùi đối với quyền của phụ nữ."
-
"His memory is gradually retrograding."
"Trí nhớ của anh ấy đang dần suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retrograde'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retrograde
- Verb: retrograde
- Adjective: retrograde
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retrograde'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'retrograde' thường dùng để chỉ sự di chuyển ngược chiều của một hành tinh so với quỹ đạo thông thường của nó (trong thiên văn học), hoặc sự thoái lui, suy giảm về một trạng thái trước đó (trong chính trị, xã hội, kinh tế). Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thụt lùi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrograde'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To retrograde at this point would be a step backward.
|
Việc thụt lùi vào thời điểm này sẽ là một bước lùi. |
| Phủ định |
It's important not to retrograde into old habits.
|
Điều quan trọng là không thụt lùi vào những thói quen cũ. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to retrograde progress by opposing these changes?
|
Tại sao ai đó lại muốn làm chậm tiến độ bằng cách phản đối những thay đổi này? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retrograde of Venus caused communication delays.
|
Sự nghịch hành của sao Kim gây ra sự chậm trễ trong giao tiếp. |
| Phủ định |
There isn't a retrograde affecting the market today.
|
Không có nghịch hành nào ảnh hưởng đến thị trường ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
Is the retrograde a common astrological event?
|
Nghịch hành có phải là một sự kiện chiêm tinh phổ biến không? |