(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deteriorating
C1

deteriorating

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

xuống cấp suy thoái trở nên tồi tệ hơn suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deteriorating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trở nên tồi tệ hơn một cách liên tục.

Definition (English Meaning)

Becoming progressively worse.

Ví dụ Thực tế với 'Deteriorating'

  • "The patient's condition is deteriorating rapidly."

    "Tình trạng của bệnh nhân đang xấu đi nhanh chóng."

  • "The country's economy is deteriorating."

    "Nền kinh tế của đất nước đang suy thoái."

  • "The paint on the house is deteriorating due to the weather."

    "Sơn trên ngôi nhà đang bị xuống cấp do thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deteriorating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worsening(trở nên tồi tệ hơn)
declining(suy giảm)
degenerating(thoái hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
ameliorating(làm tốt hơn)

Từ liên quan (Related Words)

decaying(mục nát)
collapsing(sụp đổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Deteriorating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, sức khỏe, tình hình hoặc điều kiện nào đó. Nhấn mạnh quá trình suy giảm đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

"Deteriorating into" được sử dụng để chỉ sự suy thoái, chuyển biến thành một trạng thái hoặc tình huống cụ thể tồi tệ hơn. Ví dụ: "The relationship is deteriorating into a state of constant arguments."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deteriorating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)