regressive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại một trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn.
Definition (English Meaning)
Returning to a former or less developed state.
Ví dụ Thực tế với 'Regressive'
-
"The tax system is regressive, disproportionately affecting low-income earners."
"Hệ thống thuế này mang tính chất lũy thoái, ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp."
-
"The country is experiencing a regressive phase in its economic development."
"Đất nước đang trải qua một giai đoạn thoái trào trong sự phát triển kinh tế của mình."
-
"The regressive policies of the government have led to increased inequality."
"Các chính sách lũy thoái của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: regressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regressive' thường được sử dụng để mô tả một sự suy thoái hoặc thoái hóa từ một trạng thái tốt hơn đến một trạng thái tồi tệ hơn. Nó có thể ám chỉ sự suy giảm về chất lượng, mức độ phức tạp hoặc tiến bộ. Khác với 'retrogressive' (cũng có nghĩa là thoái lui), 'regressive' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'regressive' chỉ hướng đến trạng thái hoặc tình huống đang thoái lui. Khi đi với 'into', nó nhấn mạnh quá trình thoái lui đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regressive'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government implements regressive policies, the economy stagnates.
|
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách thụt lùi, nền kinh tế sẽ trì trệ. |
| Phủ định |
When a society's values are not regressive, it does not discriminate against minorities.
|
Khi các giá trị của một xã hội không mang tính thụt lùi, nó không phân biệt đối xử với những người thiểu số. |
| Nghi vấn |
If a tax system is regressive, does it disproportionately affect low-income earners?
|
Nếu một hệ thống thuế mang tính thụt lùi, nó có ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy is regressive and hurts low-income families.
|
Chính sách mới mang tính thụt lùi và gây tổn hại cho các gia đình có thu nhập thấp. |
| Phủ định |
The economic reforms are not regressive; they are designed to stimulate growth.
|
Các cải cách kinh tế không mang tính thụt lùi; chúng được thiết kế để kích thích tăng trưởng. |
| Nghi vấn |
Is his thinking regressive, or is he simply traditional?
|
Tư duy của anh ấy có mang tính thụt lùi không, hay anh ấy chỉ đơn thuần là người truyền thống? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's new policies will be regressive and hurt the poor.
|
Các chính sách mới của chính phủ sẽ mang tính thụt lùi và gây tổn hại cho người nghèo. |
| Phủ định |
This supposed reform is not going to be regressive; it's designed to improve everyone's quality of life.
|
Cải cách được cho là này sẽ không mang tính thụt lùi; nó được thiết kế để cải thiện chất lượng cuộc sống của mọi người. |
| Nghi vấn |
Will the proposed tax cuts be regressive, disproportionately benefiting the wealthy?
|
Liệu việc cắt giảm thuế được đề xuất có mang tính thụt lùi, mang lại lợi ích không tương xứng cho người giàu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's policies have become regressive in recent years.
|
Các chính sách của công ty đã trở nên thụt lùi trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
The government has not implemented regressive taxes on the population.
|
Chính phủ đã không áp dụng các loại thuế lũy thoái lên người dân. |
| Nghi vấn |
Has the education system become regressive due to budget cuts?
|
Hệ thống giáo dục có trở nên thụt lùi do cắt giảm ngân sách không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's policy on education is regressive.
|
Chính sách của chính phủ về giáo dục mang tính thụt lùi. |
| Phủ định |
She is not regressive in her thinking; she always looks forward.
|
Cô ấy không hề có tư tưởng thụt lùi; cô ấy luôn hướng về phía trước. |
| Nghi vấn |
Is his behavior considered regressive by his peers?
|
Hành vi của anh ta có bị bạn bè coi là thụt lùi không? |