retrospective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrospective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn lại hoặc liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống đã qua.
Definition (English Meaning)
Looking back on or dealing with past events or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Retrospective'
-
"The museum is holding a retrospective exhibition of her work."
"Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm hồi tưởng về các tác phẩm của cô ấy."
-
"The company conducted a retrospective analysis of their marketing campaign."
"Công ty đã tiến hành một phân tích hồi tưởng về chiến dịch tiếp thị của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retrospective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retrospective
- Adjective: retrospective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retrospective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'retrospective' thường được dùng để mô tả những đánh giá, phân tích, hoặc triển lãm liên quan đến quá khứ. Nó nhấn mạnh việc xem xét lại và đánh giá những gì đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retrospective on' được dùng để chỉ sự xem xét, đánh giá về một sự kiện, giai đoạn cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: 'a retrospective on the artist's early work' (một đánh giá về những tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrospective'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering retrospective analysis is crucial for project improvement.
|
Xem xét phân tích hồi cứu là rất quan trọng để cải thiện dự án. |
| Phủ định |
I don't enjoy attending retrospective meetings every week.
|
Tôi không thích tham gia các cuộc họp hồi cứu hàng tuần. |
| Nghi vấn |
Is conducting a retrospective always beneficial for the team's performance?
|
Liệu việc tiến hành hồi cứu có luôn mang lại lợi ích cho hiệu suất của nhóm không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should have a retrospective look at the project's failures to learn from them.
|
Chúng ta nên có một cái nhìn hồi tưởng về những thất bại của dự án để học hỏi từ chúng. |
| Phủ định |
The team mustn't be retrospective in their thinking; they need to focus on the future.
|
Nhóm không được hồi tưởng trong suy nghĩ của họ; họ cần tập trung vào tương lai. |
| Nghi vấn |
Could a retrospective analysis of the marketing campaign reveal why it underperformed?
|
Liệu một phân tích hồi tưởng về chiến dịch marketing có thể tiết lộ lý do tại sao nó hoạt động kém hiệu quả không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is holding a retrospective exhibition of her work.
|
Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm hồi tưởng về các tác phẩm của cô ấy. |
| Phủ định |
This retrospective analysis doesn't consider all the factors involved.
|
Phân tích hồi cứu này không xem xét tất cả các yếu tố liên quan. |
| Nghi vấn |
Was the project's retrospective review helpful in identifying key issues?
|
Liệu việc đánh giá hồi cứu dự án có hữu ích trong việc xác định các vấn đề quan trọng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager held a retrospective meeting after the project ended.
|
Người quản lý đã tổ chức một cuộc họp đánh giá sau khi dự án kết thúc. |
| Phủ định |
Not until the team reviewed all the data did they realize the full impact of the retrospective analysis.
|
Mãi đến khi nhóm xem xét tất cả dữ liệu, họ mới nhận ra tác động đầy đủ của phân tích hồi cứu. |
| Nghi vấn |
Were retrospective analyses completed after each development sprint?
|
Các phân tích hồi cứu có được hoàn thành sau mỗi vòng lặp phát triển không? |