(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrospectively
C1

retrospectively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhìn lại quá khứ xem xét lại hồi tố về mặt hồi tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrospectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhìn lại quá khứ, xem xét lại các sự kiện hoặc dữ kiện đã qua.

Definition (English Meaning)

With consideration of or reference to past events or facts.

Ví dụ Thực tế với 'Retrospectively'

  • "Retrospectively, it's clear that the decision was a mistake."

    "Nhìn lại, rõ ràng là quyết định đó là một sai lầm."

  • "The new law was applied retrospectively to all cases pending before the court."

    "Luật mới được áp dụng hồi tố cho tất cả các vụ án đang chờ xử lý trước tòa."

  • "We can retrospectively analyze the data to identify trends."

    "Chúng ta có thể phân tích dữ liệu một cách hồi tố để xác định các xu hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrospectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: retrospectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prospectively(hướng về tương lai)
going forward(tiến lên phía trước)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
evaluation(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Retrospectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để diễn tả việc đánh giá hoặc phân tích một tình huống, quyết định hoặc sự kiện sau khi nó đã xảy ra. Nó nhấn mạnh việc sử dụng thông tin đã biết để hiểu rõ hơn về những gì đã diễn ra. Khác với 'in hindsight' (nhận ra sau khi chuyện đã xảy ra), 'retrospectively' mang tính phân tích và có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrospectively'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Retrospectively, I realize I should have studied harder for the exam.
Nhìn lại, tôi nhận ra mình nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
Phủ định
He didn't, retrospectively, think the decision was a mistake.
Nhìn lại, anh ấy không nghĩ quyết định đó là một sai lầm.
Nghi vấn
Retrospectively, do you believe we made the right choice?
Nhìn lại, bạn có tin rằng chúng ta đã đưa ra lựa chọn đúng đắn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project is retrospectively analyzed, its initial flaws become obvious.
Nếu dự án được phân tích hồi cứu, những thiếu sót ban đầu của nó sẽ trở nên rõ ràng.
Phủ định
If we retrospectively examine the data, we don't find any significant discrepancies if the initial collection method was sound.
Nếu chúng ta xem xét dữ liệu một cách hồi cứu, chúng ta không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào nếu phương pháp thu thập ban đầu là hợp lý.
Nghi vấn
If you retrospectively assess your choices, do you see alternative paths you could have taken?
Nếu bạn đánh giá hồi cứu những lựa chọn của mình, bạn có thấy những con đường thay thế mà bạn có thể đã đi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We have retrospectively considered the impact of the policy change.
Chúng tôi đã xem xét hồi tố tác động của việc thay đổi chính sách.
Phủ định
She hasn't retrospectively analyzed the data from the previous experiment.
Cô ấy đã không phân tích hồi tố dữ liệu từ thí nghiệm trước.
Nghi vấn
Has the committee retrospectively reviewed the project's initial goals?
Ủy ban đã xem xét hồi tố các mục tiêu ban đầu của dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)